供应商
omam drydock co
采购商
cong ty trach nhiem huu han tu van va chuyen giao cong nghe nam cuong
出口港
sohar
进口港
green port hp
供应区
Oman
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
84261990
产品标签
crane,transporter
产品描述
MỘT PHẦN CẦN CẨU GẮN CỐ ĐỊNH CỦA TÀU THỦY (HÀNG THÁO DỜI ĐỒNG BỘ) NHÃN HIỆU MACGREGOR 30T-25M.MODEL: GLB 3025-2/245 GR,SẢN XUẤT 2010,HÀNG MỚI 100%: MÓC CẨU @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
omam drydock co
采购商
cong ty trach nhiem huu han tu van va chuyen giao cong nghe nam cuong
出口港
sohar
进口港
green port hp
供应区
Oman
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
84261990
产品标签
crane,transporter
产品描述
MỘT PHẦN CẦN CẨU GẮN CỐ ĐỊNH CỦA TÀU THỦY (HÀNG THÁO DỜI ĐỒNG BỘ) NHÃN HIỆU MACGREGOR 30T-25M.MODEL: GLB 3025-2/245 GR,SẢN XUẤT 2010,HÀNG MỚI 100%: TANG QUẤN CÁP ĐIỆN @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
omam drydock co
采购商
cong ty trach nhiem huu han tu van va chuyen giao cong nghe nam cuong
出口港
sohar
进口港
green port hp
供应区
Oman
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34250
HS编码
84261990
产品标签
crane,transporter
产品描述
MỘT PHẦN CẦN CẨU GẮN CỐ ĐỊNH CỦA TÀU THỦY (HÀNG THÁO DỜI ĐỒNG BỘ) NHÃN HIỆU MACGREGOR 30T-25M.MODEL: GLB 3025-2/245 GR,SẢN XUẤT 2010,HÀNG MỚI 100%: THÁP CẨU @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
omam drydock co
采购商
cong ty trach nhiem huu han tu van va chuyen giao cong nghe nam cuong
出口港
sohar
进口港
green port hp
供应区
Oman
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
84261990
产品标签
crane,transporter
产品描述
MỘT PHẦN CẦN CẨU GẮN CỐ ĐỊNH CỦA TÀU THỦY (HÀNG THÁO DỜI ĐỒNG BỘ) NHÃN HIỆU MACGREGOR 30T-25M.MODEL: GLB 3025-2/245 GR,SẢN XUẤT 2010,HÀNG MỚI 100%: ỐNG TRỤ CẨU @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
omam drydock co
采购商
cong ty trach nhiem huu han tu van va chuyen giao cong nghe nam cuong
出口港
sohar
进口港
green port hp
供应区
Oman
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25000
HS编码
84261990
产品标签
crane,transporter
产品描述
MỘT PHẦN CỦA CẦN CẨU GẮN CỐ ĐỊNH CỦA TÀU THỦY (HÀNG THÁO DỜI ĐỒNG BỘ) NHÃN HIỆU MACGREGOR 30T-25M.MODEL: GLB 3025-2/245 GR,SX 2010, MỚI 100%: TAY CẦN KÍCH THƯỚC 27.5 X 1.4 X3.2M @