产品描述
CỒN DIACETONE, DẠNG TINH THỂ, CAS 123-42-2,ĐỂ SẢN XUẤT ỐNG NHÒM ĐÊM, HSX PEAXIM,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
llc lien xo
采购商
công ty tnhh một thành viên điện tử sao mai
出口港
novosibirsk tolmache
进口港
vncxr
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.995
HS编码
29311020
产品标签
binoculars,tetraethyl
产品描述
TETRAETHYL OCH 14-5, OP-1, CAS 112-60-7, 0.95KG,DẠNG DUNG DỊCH, TẠO MÔI TRƯỜNG KẾT DÍNH TRÊN BỀ MẶT SẢN PHẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT ỐNG NHÒM ĐÊM, HSX PEAXIM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
llc lien xo
采购商
công ty tnhh một thành viên điện tử sao mai
出口港
novosibirsk tolmache
进口港
vncxr
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3931.693
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
POLYBUTYL METHACRYLATE ELVACITE, CAS 97-88-1, 2KG,DÙNG ĐỂ PHA DUNG DỊCH TẠO MÀNG KEO DÍNH TRONG SẢN XUẤT ỐNG NHÒM ĐÊM HSX KATOD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/23
提单编号
——
供应商
llc lien xo
采购商
công ty tnhh một thành viên điện tử sao mai
出口港
novosibirsk tolmache
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.576
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN ÁP CẤP VÀO TỪ 3V LÊN 12V, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ỐNG NHÒM 2 MẮT, MÃ 061.SE.166, HÃNG SẢN XUẤT KATOD, MỚI 100% @
交易日期
2019/02/23
提单编号
——
供应商
llc lien xo
采购商
công ty tnhh một thành viên điện tử sao mai
出口港
novosibirsk tolmache
进口港
noi bai airport
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14423.125
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
KHỐI NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO ỐNG NHÒM MODEL KTM42, HÃNG SẢN XUẤT KATOD, MỚI 100% @