供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1615
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
ROLL OF PRINTING MATERIAL FOR 3D PRINTERS-ONYX FILAMENT SPOOL, PLASTIC FILAMENT (800CC/ROLL) CODE: F-MF-0001. MANUFACTURER:MARKFORGED, INC,100% NEW
交易日期
2024/04/01
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
382.5
HS编码
68151910
产品标签
——
产品描述
ROLL OF CARBON FIBER MATERIAL FOR 3D PRINTERS (50 CC/ROLL), CODE: CF-BA-50. MANUFACTURER:MARKFORGED, INC,100% NEW
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
产品描述
MIẾNG NHỰA THAY THẾ CỦA ĐẦU ĐÙN SỢI NHỰA - PLASTIC NOZZLE WASHER, ITEM: 10185-FRU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7
金额
297.5
HS编码
84779040
产品标签
air cylinder,micro pulse
产品描述
ĐẦU ĐÙN BẰNG KIM LOẠI, DÙNG ĐỂ ĐÙN NHỰA, DÙNG CHO MÁY IN 3D, KHÔNG HIỆU - PLASTIC NOZZLE PACK, ITEM: F-PC-2003, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7
金额
1453.5
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
VẬT LIỆU IN DÙNG CHO MÁY IN 3D - ONYX FILAMENT SPOOL, DẠNG SỢI NHỰA (800CC/CUỘN) ITEM: F-MF-0001, KÍCH THƯỚC DÀI: 330M, ĐƯỜNG KÍNH SỢI: 1.74 MM. HSX: MARKFORGED, INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7
金额
42.5
HS编码
84779040
产品标签
air cylinder,micro pulse
产品描述
ĐẦU ĐÙN BẰNG KIM LOẠI, DÙNG ĐỂ ĐÙN SỢI THỦY TINH, DÙNG CHO MÁY IN 3D, KHÔNG HIỆU - FIBER NOZZLE PACK, ITEM: F-PC-2004. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7
金额
59.5
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
PHỤ KIỆN ỐNG DẪN VẬT LIỆU SỢI NHỰA CHO MÁY IN 3D, LÀM BẰNG NHỰA PVC, ITEM: A1110-FRU, KÍCH THƯỚC DÀI: 50CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/05
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.7
金额
34
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
PHỤ KIỆN ỐNG NẠP VẬT LIỆU SỢI NHỰA CHO MÁY IN 3D, LÀM BẰNG NHỰA PVC, ITEM: A1108-FRU, KÍCH THƯỚC DÀI: 50CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.207
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO DÍNH QUÉT BÀN IN DÙNG CHO MÁY IN 3D, HIỆU ELMER'S, PROPANE-1,2-DIOL MÃ CAS: 57-55-6, 56-81-5, ITEM: S25048-FRU, HSX: NEWELL BRANDS, INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
179.316
HS编码
70199010
产品标签
woven fabrics of glass fibres
产品描述
VẬT LIỆU IN DÙNG CHO MÁY IN 3D - FIBERGLASS SPOOL, DẠNG SỢI THỦY TINH (50CC/CUỘN), ITEM: FG-AB-50, ĐƯỜNG KÍNH SỢI: 500M, KÍCH THƯỚC SỢI: 0.36 MM. HSX: MARKFORGED, INC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.622
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
HỢP CHẤT BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT CHỐNG ĂN MÒN DÙNG CHO MÁY IN 3D, MÃ CAS: 0064742-52-5,0007782-42-5, 0007440-50-8, 001314-13-2, 0007429-90-5, ITEM: S24469-FRU. HSX: SAF-T-LOK INTERNATIONAL CORP. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.5
金额
1453.5
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
CUỘN VẬT LIỆU IN DÙNG CHO MÁY IN 3D-ONYX FILAMENT SPOOL, DẠNG SỢI NHỰA (800CC/CUỘN) ITEM: F-MF-0001, KÍCH THƯỚC CUỘN DÀI 330M, ĐƯỜNG KÍNH SỢI 1.74MM, XUẤT XỨ USA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/06
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1767.7
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
CUỘN VẬT LIỆU IN DÙNG CHO MÁY IN 3D-ONYX FILAMENT SPOOL, DẠNG SỢI NHỰA (800CC/CUỘN) ITEM: F-MF-0001, KÍCH THƯỚC CUỘN DÀI 330M, ĐƯỜNG KÍNH SỢI 1.74MM, XUẤT XỨ USA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
484.5
HS编码
39169091
产品标签
polyester monofila,plastic tie
产品描述
CUỘN VẬT LIỆU IN DÙNG CHO MÁY IN 3D-ONYX FILAMENT SPOOL, DẠNG SỢI NHỰA (800CC/CUỘN) ITEM: F-MF-0001, KÍCH THƯỚC CUỘN DÀI 330M, ĐƯỜNG KÍNH SỢI 1.74MM, XUẤT XỨ USA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
markfoged co
采购商
advanced industries education equipments co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
595
HS编码
73262090
产品标签
steel wire products
产品描述
VẬT LIỆU IN DÙNG CHO MÁY IN 3D - CERAMIC RELEASE SPOOL, DẠNG SỢI KIM LOẠI, ĐƯỜNG KÍNH: 1.74MM, CHIỀU DÀI: 90M/CUỘN, ITEM: F-MF-1002, HÀNG MỚI 100% @