产品描述
MÁY TRỤ MỘT KIM PLC2710VS70BBZ/SC952, HIỆU JUKI ( 200V/200VA), MAX. SEWING SPEED 2500STI/MIN. SẢN XUẤT NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% PHỤC VỤ SẢN XUẤT GIÀY DÉP TẠI CÔNG TY @
交易日期
2022/10/24
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
jia hsin co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5590.22
金额
3520
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY BÀN 2 KIM CẮT CHỈ TỰ ĐỘNG LH4588CFSF7NB/SC956, HIỆU JUKI (AC SERVOMOTOR, 200-240V/600VA),MAX. SEWING SPEED 3000STI/MIN. SẢN XUẤT NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% PHỤC VỤ SẢN XUẤT GIÀY DÉP TẠI CÔNG TY @
交易日期
2022/10/24
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
jia hsin co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5590.22
金额
10395
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY BÀN 1 KIM CẮT CHỈ TỰ ĐỘNG DDL9000CFMSNB/SC950, HIỆU JUKI (AC SERVOMOTOR 400W,200-240V/520VA),MAX. SEWING SPEED 5000STI/MIN. SẢN XUẤT NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% PHỤC VỤ SẢN XUẤT GIÀY @
交易日期
2022/10/24
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
jia hsin co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5590.22
金额
7632
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY TRỤ HAI KIM PLC2760VSCA70BBZ/SC952, HIỆU JUKI (200V/200VA), MAX. SEWING SPEED 2500STI/MIN. SẢN XUẤT NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% PHỤC VỤ SẢN XUẤT GIÀY DÉP TẠI CÔNG TY @
交易日期
2022/10/24
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
jia hsin co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5590.22
金额
26873
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY ZICZAC LZ2290CF7WBAK155/SC955, HIỆU JUKI (AC SERVOMOTOR 400W, 200-240V/600VA), MAX. SEWING SPEED 5000STI/MIN. SẢN XUẤT NĂM 2022, HÀNG MỚI 100% PHỤC VỤ SẢN XUẤT GIÀY DÉP TẠI CÔNG TY @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
jia hsin co.ltd.
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1476other
金额
86400
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY VI TÍNH AMS-221ENHS3020SZ, HIỆU JUKI (AC SERVOMOTOR 550W,3-PHASE 200-240V/450VA). SẢN XUẤT NĂM 2021, HÀNG MỚI 100% PHỤC VỤ SẢN XUẤT GIÀY DÉP TẠI CÔNG TY @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
công ty tnhh long thăng việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
DAO CỐ ĐỊNH DÙNG CHO MÁY MAY CÔNG NGHIỆP, (B2424-210-000), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
công ty tnhh long thăng việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
Ổ CHAO DÙNG CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP, (400-61991), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
công ty tnhh long thăng việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.65
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
ỐC XIẾT MẶT NGUYỆT DÙNG CHO MÁY MAY CÔNG NGHIỆP, (SS-1060210-TP), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
công ty tnhh long thăng việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
Ổ CHAO DÙNG CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP, (B1818-210-D0B), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
wise ever ltd.
采购商
công ty tnhh long thăng việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
84529099
产品标签
sewing machines
产品描述
SUỐT CHỈ DÙNG CHO MÁY MAY CÔNG NGHIỆP, (B1806-210-D00), HÀNG MỚI 100% @