以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计1394笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024504637650
2025134147020
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180066710
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7384.24
HS编码
07096010
产品标签
fresh pepper
产品描述
Frozen Tiny Chilli / Ớt hiểm, 454g x 30 bags, hiệu con voi cười, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180066710
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4004
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
Salted Coffee Coconut Candy / Kẹo dừa café muối, +/-500g x 20 bags, hiệu Minh Thông, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180066710
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
45551
HS编码
21011119
产品标签
——
产品描述
Frozen Café Milk Concentrate Vietnamese / Café sữa, 340ml x 24 bottles, hiệu con voi cười, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180066710
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12592.8
HS编码
21011119
产品标签
——
产品描述
Frozen Cream Coffee Egg Concentrate / Café kem trứng, 340ml x 24 bottles, hiệu con voi cười, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180066710
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6189.49
HS编码
07096010
产品标签
fresh pepper
产品描述
Frozen Chilli No Stem / Ớt hiểm không cuống, 908g x 20 bags, hiệu con voi cười, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153504030
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12667.44
HS编码
12119019
产品标签
pinellia
产品描述
Frozen Straw Mushroom / Nấm rơm, 454g x 30 bags, hiệu Con Voi, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153504030
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23636.4
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
Frozen Platy Codon Vegetable / Rau tiến vua, 300g x 40 bags, hiệu Con Voi, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153504030
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9359.28
HS编码
12129390
产品标签
fresh sugarcane
产品描述
Frozen Sugarcane Stick / Mía cây, 25 kgs /ctn, hiệu Con Voi, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153504030
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4728.6
HS编码
10059099
产品标签
——
产品描述
Frozen Cooked Corn W/Skin / Bắp trắng có vỏ, 3 pcs x 24 bags, hiệu Con Voi, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153504030
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
gulf coast sea trade corp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1975.86
HS编码
07141091
产品标签
——
产品描述
Frozen Grated Purple Yam / Khoai mỡ bào, 454g x 30 bags, hiệu Con Voi, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150626810
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
l.a lucky import & export inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3954.6
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Lava Custard Mung Bean Durian - Pandan Leaves (Yolk)/ Bánh pía kim sa đậu xanh sầu riêng - lá dứa, 300g x 30 bags, hiệu Phúc An, hàng...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150626810
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
l.a lucky import & export inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2034
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Pia Cake Mung Bean Durian - Red Bean Durian/ Bánh pía đậu xanh sầu riêng - đậu đỏ sầu riêng chay , 400g x 30 bags, hiệu Phúc An, hàng...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150626810
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
l.a lucky import & export inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2581.2
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Pia Cake Mung Bean Durian - Red Bean Durian (Yolk) Bánh pía đậu xanh sầu riêng - đậu đỏ sầu riêng trứng, 400g x 30 bags, hiệu Phúc An...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150626810
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
l.a lucky import & export inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3750
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Lava Custard Mung Bean Durian (Yolk)/ Bánh pía kim sa đậu xanh sầu riêng, 300g x 30 bags, hiệu Phúc An, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150626810
供应商
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai
采购商
l.a lucky import & export inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15312.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
Pia Cake Mung Bean Durian (1 yolk)/ Bánh pía đậu xanh sầu riêng (1 trứng), 500g x 20 bags, hiệu Phúc An, hàng mới 100%.#&VN ...
展开
công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai共有1394笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai的1394笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên chế biến nông sản bạch mai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。