供应商
saeum
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien viet nam gs industry
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75000
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ỐNG THÉP V2 ĐÃ ĐỤC LỖ HAI ĐẦU, ĐỂ LẮP GHÉP LÀM GIÀN GIÁO CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI 2-3.4M, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 46.6MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 60.5MM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
saeum
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien viet nam gs industry
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53600
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ỐNG THÉP V2 ĐÃ ĐỤC LỖ HAI ĐẦU, ĐỂ LẮP GHÉP LÀM GIÀN GIÁO CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI 2-3.4M, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 46.6MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 60.5MM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/26
提单编号
——
供应商
saeum
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien viet nam gs industry
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.6
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ỐNG THÉP V1 ĐÃ ĐỤC LỖ HAI ĐẦU, ĐỂ LẮP GHÉP LÀM GIÀN GIÁO CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI 1.8-3.2M, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 46.6MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 60.5MM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/26
提单编号
——
供应商
saeum
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien viet nam gs industry
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90208.8
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ỐNG THÉP V2 ĐÃ ĐỤC LỖ HAI ĐẦU, ĐỂ LẮP GHÉP LÀM GIÀN GIÁO CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI 2-3.4M, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 46.6MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 60.5MM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/07/26
提单编号
——
供应商
saeum
采购商
công ty tnhh mtv quốc tế sáng tạo duy độ
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ PHẬN TRỢ LỰC CỦA MÁY GIA CÔNG CAO SU DÙNG ĐỂ ÉP ĐẾ GIÀY, HÀNG MỚI 100% (HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN) @
交易日期
2019/05/05
提单编号
——
供应商
saeum
采购商
cong ty tnhh mtv quoc te sang taeo duy doe