供应商
beigl trading
采购商
cong ty tnhh best innovation glove
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1352
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GANG TAY CAO SU DAISO HOOK MAU HONG (SIZE M)- THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 05 CỦA TK 302437251930 NGÀY 28/03/2019 @
交易日期
2019/05/17
提单编号
——
供应商
beigl trading
采购商
cong ty tnhh best innovation glove
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2610
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GANG TAY CAO SU DAISO HOOK MAU HONG (SIZE L)- THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 04 CỦA TK 302437251930 NGÀY 28/03/2019 @
交易日期
2019/05/17
提单编号
——
供应商
beigl trading
采购商
cong ty tnhh best innovation glove
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5304
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GANG TAY CAO SU DAISO HOOK MAU HONG (SIZE S)- THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 06 CỦA TK 302437251930 NGÀY 28/03/2019 @
交易日期
2019/05/17
提单编号
——
供应商
beigl trading
采购商
cong ty tnhh best innovation glove
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4590
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU GIA DỤNG BUYLIVING 3P MÀU HỒNG (SIZE M)-THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 06 CỦA TK 302423073540 NGÀY 21/3/2019 VA DÒNG HÀNG SỐ 07 CỦA TK 302387394320 NGÀY 01/3/2019 @
交易日期
2019/05/17
提单编号
——
供应商
beigl trading
采购商
cong ty tnhh best innovation glove
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4620
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU GIA DỤNG 3P MÀU HỒNG (SIZE L)- THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 01 CỦA TK 302437251930 NGÀY 28/03/2019 @
交易日期
2019/05/17
提单编号
——
供应商
beigl trading
采购商
cong ty tnhh best innovation glove
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9486
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GANG TAY CAO SU GIA DUNG BEIGL MAU HONG (SIZE M)- THUỘC DÒNG HÀNG SỐ 06 CỦA TK 302440088440/E62 NGÀY 29/03/2019 VA SỐ 15 CỦA TK 302423073540/E62 NGÀY 21/03/2019. @