供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
132.34
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN VỆ SINH DÙNG CHO ĐẦU ĐĨA THAN ARM CLEANING GOLD, VẬT LIỆU CHỦ YẾU LÀ NHÔM, HÃNG SẢN XUẤT: LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
1570.135
HS编码
85193000
产品标签
turntable
产品描述
ĐẦU ĐĨA THAN KHÔNG GỒM LOA, KHÔNG KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH, MODEL: ZEITLOS (BM) GOLD TURNTABLE, HÃNG SẢN XUẤT: LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800.124
HS编码
85193000
产品标签
turntable
产品描述
ĐẦU ĐĨA THAN KHÔNG GỒM LOA, KHÔNG KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH ZEITLOS (BM) GOLD TURNTABLE, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.439
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN VỆ SINH DÙNG CHO ĐẦU ĐĨA THAN ARM CLEANING GOLD, VẬT LIỆU CHỦ YẾU LÀ NHÔM, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN VỆ SINH DÙNG CHO ĐẦU ĐĨA THAN ARM CLEANING GOLD, VẬT LIỆU CHỦ YẾU LÀ NHÔM, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
374.578
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN ĐĨA THAN JELCO TK-850M, BỘ PHẬN CỦA ĐẦU ĐĨA THAN, KT (LXH): 303X60 MM, VẬT LIỆU CHỦ YẾU LÀ THÉP KHÔNG GỈ, HÃNG JELCO, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.086
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN ĐĨA THAN JELCO TS-550L, BỘ PHẬN CỦA ĐẦU ĐĨA THAN, KT (LXH): 303X60 MM, VẬT LIỆU CHỦ YẾU LÀ THÉP KHÔNG GỈ, HÃNG JELCO, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
audio ha noi trading&services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251.255
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN ĐĨA THAN JELCO TK-950S, BỘ PHẬN CỦA ĐẦU ĐĨA THAN, KT (LXH): 303X60 MM, VẬT LIỆU CHỦ YẾU LÀ THÉP KHÔNG GỈ, HÃNG JELCO, MỚI 100% @
交易日期
2021/02/11
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
ооо грандхауз
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Russia
重量
21.7kg
金额
1600.9
HS编码
8518220009
产品标签
speaker
产品描述
КОМПЛЕКТЫ ГРОМКОГОВОРИТЕЛЕЙ, СМОНТИРОВАННЫХ В ОДНОМ КОРПУСЕ, НЕ СОДЕРЖАТ РАДИОЭЛЕКТРОННЫЕ СРЕДСТВА И (ИЛИ) ВЫСОКОЧАСТОТНЫЕ УСТРОЙСТВА ГРАЖДАНСКОГО НАЗНАЧЕНИЯ. В ТОМ ЧИСЛЕ ВСТРОЕННЫЕ ЛИБО ВХОДЯЩИЕ В СОСТАВ. ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ ВНУТРЕННИХ НУЖД КОМПАНИИ
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ audio hà nội
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
782.925
HS编码
85193000
产品标签
turntable
产品描述
ĐẦU ĐĨA THAN KHÔNG GỒM LOA, KHÔNG KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH ZEITLOS (BM) GOLD TURNTABLE, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ audio hà nội
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
322.956
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
KIM ĐẦU ĐĨA THAN CLEARAUDIO GAMMA S, BỘ PHẬN CỤM ĐỌC ĐĨA, HÃNG CLEARAUDIO, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ audio hà nội
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
645.913
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
KIM ĐẦU ĐĨA THAN CLEARAUDIO TALISMAN V2 GOLD, BỘ PHẬN CỤM ĐỌC ĐĨA, HÃNG CLEARAUDIO, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ audio hà nội
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
782.925
HS编码
85193000
产品标签
turntable
产品描述
ĐẦU ĐĨA THAN KHÔNG GỒM LOA, KHÔNG KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH OPTIMUS (BM) GOLD TURNTABLE, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ audio hà nội
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
782.925
HS编码
85193000
产品标签
turntable
产品描述
ĐẦU ĐĨA THAN KHÔNG GỒM LOA, KHÔNG KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH MOBALIK (BM) GOLD TURNTABLE, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @
交易日期
2019/06/15
提单编号
——
供应商
xubing zhu
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ audio hà nội
出口港
madrid
进口港
noi bai airport
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.569
HS编码
85229099
产品标签
logger
产品描述
CẦN ĐĨA THAN JELCO TS 950L, BỘ PHẬN CỦA ĐẦU ĐĨA THAN, HÃNG LUCXAR, MỚI 100% @