产品描述
GSM/W-CDMA FDD TERRESTRIAL MOBILE COMMUNICATION TERMINAL. SYMBOL ENVIDATA 1801, (1 SET INCLUDING MAIN DEVICE WITH ANTENNA, CABLE, USB CONTAINING SOFTWARE) BRAND INVENTIA, 100% NEW
交易日期
2023/08/23
提单编号
qss61474b
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52933.703
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
GSM/W-CDMA FDD TERRESTRIAL MOBILE COMMUNICATION TERMINAL. SYMBOL ENVIDATA 1801, (1 SET INCLUDING MAIN DEVICE WITH ANTENNA, CABLE, USB CONTAINING SOFTWARE) BRAND INVENTIA, 100% NEW
交易日期
2023/08/23
提单编号
qss61474a
供应商
inventia
采购商
kolbe vietnam wastewater treatment technology company limited
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5881.523
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
GSM/W-CDMA FDD TERRESTRIAL MOBILE COMMUNICATION TERMINAL. SYMBOL ENVIDATA 1801, (1 SET INCLUDING MAIN DEVICE WITH ANTENNA, CABLE, USB CONTAINING SOFTWARE) BRAND INVENTIA, 100 NEW
交易日期
2022/12/21
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
61
金额
34568.18
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM/W-CDMA FDD. KÝ HIỆU ENVIDATA 1801, ( 1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, USB CHỨA PHẦN MỀM) HIỆU INVENTIA, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/29
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
товарищество с ограниченной ответственностью alina group
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Kazakhstan
重量
0.9
金额
534.35
HS编码
8423900009
产品标签
strain gauge,calibration certificate,flux scale system
产品描述
1. ВЕСОВОЙ ПРОЦЕССОР MWE 0517 С АНАЛОГОВЫМ ВЫХОДОМ, ЗАПАСНАЯ ЧАСТЬ ВЕСОВ ДЛЯ ВЗВЕШИВАНИЯ СУХИХ СТРОИТЕЛЬНЫХ СМЕСЕЙ,;ТОВАРНЫЙ ЗНАК: ОТСУТСТВУЕТ; МАРКА ТОВАРА: ОТСУТСТВУЕТ; , КОЛИЧЕСТВО: 1.00 ШТ;
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
60.2other
金额
35384.503
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM/W-CDMA FDD. KÝ HIỆU ENVIDATA 1801, ( 1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, USB CHỨA PHẦN MỀM) HIỆU INVENTIA, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150.881
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
MODULE MỞ RỘNG CỦA BỘ MT-151 LEDCÓ 8 OPTOISOLATED ĐẦU VÀO ANALOG; 8 KÊNH NHỊ PHÂN ĐẦU RA/ ĐẦU VÀO; 2 KÊNH ĐẦU VÀO ANALOG 4-20MA, CỔNG RS 232/485/422; NGUỒN 24VDC; HIỆU INVENTIA; MODEL EX-101, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38005.914
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM/W-CDMA FDD. KÝ HIỆU ENVIDATA 1801, ( 1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, USB CHỨA PHẦN MỀM) HIỆU INVENTIA, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3947.243
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM, MODEL MT-723, HIỆU INVENTIA, MỚI100% ( 1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, PIN,) @
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1141.892
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM, MODEL MT-151 LED, HIỆU INVENTIA, MỚI100% ( 1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, USB CHỨA PHẦN MỀM @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
784.986
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
MODULE MỞ RỘNG CÓ 8 OPTOISOLATED ĐẦU VÀO ANALOG; 8 KÊNH NHỊ PHÂN ĐẦU RA/ ĐẦU VÀO; 2 KÊNH ĐẦU VÀO ANALOG 4-20MA, CỔNG RS 232/485/422; NGUỒN 24VDC, MODEL MT-151 LED, HIỆU INVENTIA, MỚI100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.583
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
MODULE MỞ RỘNG CÓ 8 OPTOISOLATED ĐẦU VÀO ANALOG; 8 KÊNH NHỊ PHÂN ĐẦU RA/ ĐẦU VÀO; 2 KÊNH ĐẦU VÀO ANALOG 4-20MA, CỔNG RS 232/485/422; NGUỒN 24VDC; HIỆU INVENTIA; MODEL EX-101, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/13
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
244.478
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
MODULE MỞ RỘNG CÓ 8 OPTOISOLATED ĐẦU VÀO ANALOG; 8 KÊNH NHỊ PHÂN ĐẦU RA/ ĐẦU VÀO; 2 KÊNH ĐẦU VÀO ANALOG 4-20MA, CỔNG RS 232/485/422; NGUỒN 24VDC; HIỆU INVENTIA; MODEL MT-331, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.103
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM, MODEL MT-102, HIỆU INVENTIA, MỚI 100% (1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, USB CHỨA PHẦN MỀM @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
inventia
采购商
viet an environment technologies joint stock co
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37196.134
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM/W-CDMA FDD. KÝ HIỆU ENVIDATA 1801, (1 BỘ GỒM THIẾT BỊ CHÍNH KÈM ANTEN, CÁP, USB CHỨA PHẦN MỀM) HIỆU INVENTIA, MỚI 100% @