供应商
haekwang laser
采购商
korea fine chemical việt nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
500
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
Laser beam generation equipment for laser cutting and engraving of plastic labels. 100% new product. Origin: USA. Commercial name: ULR-60 Laser Cartridge. (It is a replacement device for a damaged device in the machine)
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
haekwang laser
采购商
korea fine chemical viet nam co
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
2836.3
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
THIẾT BỊ TẠO TIA LASER CỦA MÁY CẮT, KHẮC NHÃN NHỰA BẰNG TIA LASER. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: MỸ. TÊN TM: ULR-60 LASER CARTRIDGE. (LÀ THIẾT BỊ THAY THẾ CHO THIẾT BỊ TRONG MÁY ĐÃ BỊ HƯ HỎNG) @
交易日期
2019/09/13
提单编号
——
供应商
haekwang laser
采购商
công ty tnhh một thành viên korea fine chemical việt nam
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.667
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
BỘ MÁY TÍNH CÁ NHÂN, GỒM: MÀN HÌNH, CPU, CHUỘT, BÀN PHÍM, DÂY ĐIỆN, HIỆU: LG, MODEL: 27V790, MỚI 100% @
交易日期
2019/09/13
提单编号
——
供应商
haekwang laser
采购商
công ty tnhh một thành viên korea fine chemical việt nam
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1188.337
HS编码
85086000
产品标签
cleaners
产品描述
MÁY HÚT BỤI DẠNG THÁO RỜI, DÙNG ĐỂ HÚT BỤI MÁY MÓC, GỒM: LỌC CHÍNH, LỌC PHỤ, DÂY ĐIỆN, HIỆU: HAE KWANG LASER, MODEL: AIR CLEANER ECO7, MỚI 100% @
交易日期
2019/09/06
提单编号
——
供应商
haekwang laser
采购商
công ty tnhh một thành viên korea fine chemical việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37476.86
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC, CẮT NHỰA BẰNG TIA LASER, ĐỂ SX NHÃN NHỰA. TÊN HÀNG: LASER ENGRAVING SYSTEM. MODEL: VLS4.60; HIỆU: UNIVERSAL. MÁY MỚI 100%. XUẤT XỨ: MỸ. GỒM THÂN MÁY, NGUỒN LASER VÀ DÂY ĐIỆN ĐỂ RỜI ĐỒNG BỘ. @