【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
地址: 313 cp tower 18th floor, silom road, silom, bangra
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计3481笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fitesacnc co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
535
128642444
708
- 2025
60
9876262
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3815.532
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 515mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2333.772
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 315mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1685.502
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 455mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10322.928
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 440mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1506.456
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 305mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4556.412
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 410mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3426.57
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 370mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3580.92
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 290mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3304.3248
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 446mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2395.512
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 485mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6825.357
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 335mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907971000
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4334.148
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 260mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901084950
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1481.76
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 400mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901084950
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3304.3248
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 446mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901084950
-
供应商
fitesacnc co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần diana unicharm bắc ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5482.512
-
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
-
产品描述
Vải không dệt từ sợi filament polypropylen HO SSS, chưa được ngâm tẩm tráng phủ hoặc ép lớp khổ 370mm,định lượng 15gsm, chiều dài 900...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polypropylene fiber
923
88.24%
>
-
mmm
82
7.84%
>
-
fabric
81
7.74%
>
-
non woven
81
7.74%
>
-
woven fabric
24
2.29%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
56031100
923
88.24%
>
-
56031190
101
9.66%
>
-
56031100000
7
0.67%
>
-
56031200
6
0.57%
>
-
560311900013
3
0.29%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2205
66%
>
-
indonesia
892
26.7%
>
-
india
135
4.04%
>
-
united states
30
0.9%
>
-
ecuador
25
0.75%
>
+查阅全部
港口统计
-
laem chabang
1806
54.06%
>
-
laem chabang th
889
26.61%
>
-
singapore
18
0.54%
>
-
ningbo
11
0.33%
>
-
bangkok
6
0.18%
>
+查阅全部
fitesacnc co.ltd.是一家
泰国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,fitesacnc co.ltd.共有3481笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fitesacnc co.ltd.的3481笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fitesacnc co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱