以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计33679笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是star honest international ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023763554638651.623230237.68
20241250750710111.740
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848330630
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
far eastern polytex (vietnam) ltd
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
376.00002
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FK583#&Vải dệt kim đan ngang từ bông đã nhuộm 53% Cotton 47% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60.00Inch) 139.35 MTK = 100 YD ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849335020
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
tm dl binh duong
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
670.31984
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
FK008-A01#&Vải dệt kim đan ngang từ sợi tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester. Hàng mới 100%(Khổ vải/43.00/70.00Inch) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849319030
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
chyang sheng viet nam co., ltd
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.18998
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
FK008-B01#&Vải dệt kim đan dọc từ sợi tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester. Hàng mới 100%(Khổ vải/61.00Inch) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848182560
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
781.1
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
AI045#&Nhãn vải ( làm từ vải dệt thoi, không thêu). hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847860010
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
cong ty tnhh top sports textile vie
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
384.00005
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FK024-A01#&Vải dệt kim đan ngang từ bông đã nhuộm 70% Cotton 30% Recycle Polyester. Hàng mới 100%(Khổ vải/58.00Inch) 161.65 MTK = 120...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847633060
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1929.33956
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
AI034#&Mác ép nhiệt bằng nhựa, Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841310440
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
wilson (vietnam) limited
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2621.74625
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
AI029#&Chun (chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841310440
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
wilson (vietnam) limited
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
591.0016
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
AI023#&Dây dệt ( được làm từ vải dệt thoi, gồm toàn sợi dọc, khổ hẹp), 100% nylon woven tape, hàng mới 100%, size: 5mm ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841310440
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
wilson (vietnam) limited
进口港
cty tnhh thoi trang star
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
446.5
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
AI023#&Dây dệt ( được làm từ vải dệt thoi, gồm toàn sợi dọc, khổ hẹp), 100% polyester woven tape, hàng mới 100%, size: 5mm - 13mm ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844476760
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
hong kong
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186594.32546
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FK019-A01#&Vải dệt kim đan ngang từ bông đã nhuộm 60% Cotton 40% Polyester. Hàng mới 100%(Khổ vải/66.00Inch) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842243650
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
398.66
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
AI036#&Khóa kéo ( có răng bằng nhựa ), size: 17cm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106841310440
供应商
star honest international ltd.
采购商
công ty tnhh thời trang star
出口港
wilson (vietnam) limited
进口港
cty tnhh thoi trang star
star honest international ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,star honest international ltd.共有33679笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从star honest international ltd.的33679笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出star honest international ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。