供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1134.24
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MCCONKIE 5000G (CHỨC NĂNG DÙNG ĐỂ NUÔI CẤY CÁC VI SINH VẬT, THÀNH PHẦN: TRYTONE, THẠCH, GENLATIN, CHẤT TẠO MÀU TÍM, ĐỎ).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3165.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE KHÁNG SINH MP MEROPENEM (KHOANH GIẤY CHỨA KHÁNG SINH MEROPENEM,DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4725.92
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ SINH PHẨM TINH SẠCH SẢN PHẨM PCR (AGENCOURT AMPURE XP).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3451.36
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH DNTPS DÙNG TRONG PHẢN ỨNG PCR 100MM-4 LỌ/GÓI (DNTP SET, 100MM SOLUTIONS EA)(SỬ DỤNG TRONG XÉT NGHIỆM ADN).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3165.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE KHÁNG SINH GM GENTAMICIN (KHOANH GIẤY CHỨA KHÁNG SINH GENTAMICIN, DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1803.27
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ SINH PHẨM TÁCH CHIẾT DNA (GENEJET TM WHOLE BLOOD GENOMIC DNA PURIFICATION MINI KIT)DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC.HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.76
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH THANG DNA 100-1000BP (GENERULER 100BP PLUS, RTU EA)DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CŨNG NHƯ ĐỊNH LƯỢNG TƯƠNG ĐỐI VỀ KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ TRÊN GEL.HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170.54
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY TRYPCASE-SOY (CHỨC NĂNG DÙNG ĐỂ NUÔI CẤY CÁC VI SINH VẬT, THÀNH PHẦN: TRYTONE, THẠCH).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
848.9
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH THANG DNA 100BP 5 ỐNG 50G/1 GÓI(GENERULER 100BP DNA LADDER EA) DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CŨNG NHƯ ĐỊNH LƯỢNG TƯƠNG ĐỐI VỀ KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ TRÊN GEL.HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
603.22
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MUELLER HINTON 2 AGAR.HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3165.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE KHÁNG SINH TR TRIMETHOPRIM (KHOANH GIẤY CHỨA KHÁNG SINH TRIMETHOPRIM, DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
820.3
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ SINH PHẨM TÁCH CHIẾT DNA(DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC), RNA, 100 TEST. HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1068.3
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH THANG DNA 10.000BP,250 G (MARKERS WITH A DNA LENGTH OF 1 KB (13 FRAGMENTS FROM 250 TO 10,000 BP), 250 G)DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC.HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3165.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE KHÁNG SINH IP IMIPENEM (KHOANH GIẤY CHỨA KHÁNG SINH IMIPENEM, DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
konigzi sibir
采购商
trung tam nhiet doi viet nga
出口港
ekaterinburg ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
38210090
产品标签
stone pulp,enteric bacilli,staphylococcus
产品描述
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY COLUMBIAN (CHỨC NĂNG DÙNG ĐỂ NUÔI CẤY CÁC VI SINH VẬT, THÀNH PHẦN BAO GỒM: POLYPEPTONE, THẠCH).HÃNG SẢN XUẤT:KONIGZI-SIBIR.HÀNG MỚI 100% @