以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-10-16共计42笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是le van manh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
ELECTRIC COOKING POT (85166090), ROLLER SKATE (95067000), WEDDING ALBUM (48205000), PAN (76151090), POT (73239310), CLOTHES (62042300), NOTE BOOK (48201000), INCENSE BURNER (83062910), STATUE (69131090), ALTAR (94036090)
产品描述
ELECTRIC COOKING POT (85166090), ROLLER SKATE (95067000), WEDDING ALBUM (48205000), PAN (76151090), POT (73239310), CLOTHES (62042300), NOTE BOOK (48201000), INCENSE BURNER (83062910), STATUE (69131090), ALTAR (94036090)
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365.01
HS编码
84304990
产品标签
diesel,light line
产品描述
MÁY KHOAN ĐỂ BÀN HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
456.262
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY HOWA, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.505
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY HIỆU NIPPON CÓ SỨC KÉO 850 KG, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.383
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY XÉN KIM LỌAI ITPAC, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.002
HS编码
84306900
产品标签
diesel
产品描述
MÁY ĐẦM CHẠY DẦU DIESEL HIỆU MIKASA, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.753
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (KHÔNG BÌNH KHÍ) HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410.636
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ THỦY YANMAR CÔNG SUẤT 200HP, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365.01
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐIỀU KHIỂN SỐ CNC KAWASAKI CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 310MM, SẢN XUẤT 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DN @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
255.507
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY CƯA KHÍ NÉN KAWASAKI LƯỢNG KHÍ TIÊU THỤ 5.39L/S, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN- JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/05/26
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh mtv nhất thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3202.96
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR 3 PHA CHẠY ĐIỆN, CÔNG SUẤT TRÊN 150KW HIỆU TOSHIBA, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN-JAPAN; CAM KẾT NHẬP KHẨU PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP @
交易日期
2020/02/04
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ hiệp thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MÁY TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MOTOR GIẢM TỐC CHẠY ĐIỆN TOSHIBA + HITACHI 1/2HP (SX: 2012-2013) DÙNG ĐỂ SX KIM LOẠI (CHẤT LƯỢNG TRÊN 80%) (ĐÃ QUA SD) @
交易日期
2020/02/04
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ hiệp thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
437
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY HÀN KIM LOẠI CHẠY ĐIỆN HITACHI 300A (SX: 2011) DÙNG ĐỂ SX KIM LOẠI (CHẤT LƯỢNG TRÊN 80%) (ĐÃ QUA SD) @
交易日期
2020/02/04
提单编号
——
供应商
le van manh
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ hiệp thành
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ HITACHI 15HP (SX: 2011) DÙNG ĐỂ SX KIM LOẠI (CHẤT LƯỢNG TRÊN 80%) (ĐÃ QUA SD) @
le van manh是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-10-16,le van manh共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从le van manh的42笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出le van manh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。