供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82030
HS编码
84652000
产品标签
solid wood cutting machine
产品描述
TRUNG GIA CÔNG KIM LOẠI, MODEL VESTA-1000+, S/N: M299166I5NC, 30KVA, 60HZ, 220V, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2018, HÃNG SX HWACHEON MACHINE TOOL @
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82030
HS编码
84652000
产品标签
solid wood cutting machine
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG KIM LOẠI, MODEL VESTA-1000+, S/N: M299166B2ND, 30KVA, 60HZ, 220V, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2018, HÃNG SX HWACHEON MACHINE TOOL @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80090
HS编码
84652000
产品标签
solid wood cutting machine
产品描述
TRUNG GIA CÔNG KIM LOẠI, MODEL VESTA-1000+, 30KVA, 60HZ, 220V, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2018, HÃNG SX HWACHEON MACHINING CENTER. @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HỘP CHỨA DỤNG CỤ, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC: 800MM X 650MM X 900MM,ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
BĂNG TẢI BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 2250 X 650 X 1400MM, 0.4KW/220V, DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2017, HÃNG SX HWACHEON MACHINING CENTER. @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHÂN MÁY BẰNG THÉP, PHI 150MM (6 CHIẾC/ SET), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12200
HS编码
84609010
产品标签
grinding wheel mechines
产品描述
MÁY MÀI KIM LOẠI MODEL JFG-520M, 3KVA, 220V, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2017, HÃNG SX JINYOUNG. @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
hb solutech
采购商
công ty tnhh woo lee systems vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78211
HS编码
84652000
产品标签
solid wood cutting machine
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG KIM LOẠI, MODEL VESTA-1000+, 30KVA, 60HZ, 220V, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2017, HÃNG SX HWACHEON MACHINING CENTER. @