供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
80
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
HTSV15636#&CONNECTING CABLE WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATED WIRE, VOLTAGE WITHSTAND 300V, LENGTH 150MM. NEW 100%
交易日期
2023/12/18
提单编号
es353334750kr
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
60
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
HTSV15638#&CONNECTING CABLE WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATED WIRE, WITHSTAND VOLTAGE 300V, 150MM LONG. NEW 100%
交易日期
2023/12/18
提单编号
es353334750kr
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
100
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
HTSV15635#&CONNECTING CABLE WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATED WIRE, VOLTAGE WITHSTAND 300V, LENGTH 150MM. NEW 100%
交易日期
2023/12/18
提单编号
es353334750kr
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
100
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
HTSV15637#&CONNECTING CABLE WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATED WIRE, VOLTAGE WITHSTAND 300V, LENGTH 150MM. NEW 100%
交易日期
2023/12/18
提单编号
es353334750kr
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
80
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
HTSV15634#&CONNECTING CABLE WITH CONNECTOR, PLASTIC INSULATED WIRE, VOLTAGE WITHSTAND 300V, LENGTH 135MM. NEW 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.1other
金额
330
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV10862#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 50PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.1other
金额
138
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV10861#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 20 PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.2
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV8840#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 30 PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.8
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV8842#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 43PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV8838#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 20 PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.2
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV8839#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 29 PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.4
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV8843#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 50PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146.4
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
HTSV8841#&DÂY CÁP KẾT NỐI (CABLE FFC 40 PIN JIG), KHÔNG GẮN ĐẦU KẾT NỐI, CÓ VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PVC, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐỰNG DC12V DÙNG LÀM CÔNG CỤ ( KHÔNG DÙNG CHO SX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
HTSV7547#&DÂY CÁP DẠNG MỀM, SỬ DỤNG CHO JIG, ĐÃ GẮN VỚI ĐẦU NỐI,VỎ CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐƯỢC 30V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/16
提单编号
——
供应商
fat
采购商
hanwha techwin security vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
HTSV7545#&DÂY CÁP DẠNG MỀM, SỬ DỤNG CHO JIG, ĐÃ GẮN VỚI ĐẦU NỐI,VỎ CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, ĐIỆN ÁP CHỊU ĐƯỢC 30V. HÀNG MỚI 100% @