以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计19992笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gft co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
3-SP0907#&1082661-16776-S22-6063588; BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: CON THÚ VÀ PHƯƠNG TIỆN CỨU HỘ, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 2 HỘP #&VN
产品描述
3-SP0944#&1081016A-17707-6062122-4500449793-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: BỘ SƯU TẬP NHÂN VẬT HOẠT HÌNH CỨU HỘ, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 5 HỘP#&VN
产品描述
3-SP0673#&1068729-16605-M25-6040907; BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: CON THÚ VÀ PHƯƠNG TIỆN CỨU HỘ, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 12 HỘP #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955898
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys spin master international b.v.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7649.844other
金额
396.67
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
3-SP0780#&1079859-16776-S21-6061225; BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: CON THÚ VÀ PHƯƠNG TIỆN CỨU HỘ, NHÃN HIỆU SPIN MASTER, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 3 HỘP #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967963
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro de mexico s.de r.l.de c.v.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9431.86other
金额
714.96
HS编码
95030021
产品标签
animals toy
产品描述
3-SP0742#&E7695AX00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: THẦN SẤM THOR, MỚI 100%, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 8 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960960
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5969.886other
金额
7106.252
HS编码
95030021
产品标签
animals toy
产品描述
3-SP0846#&F37395L00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: SIÊU NHÂN, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969675
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6837.123other
金额
1111.058
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
3-SP0840#&F39875X00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: BỘ SƯU TẬP SIÊU NHÂN, NHÃN HIỆU HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956878
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3182.4other
金额
7147.358
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
3-SP0705#&F02345L00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: MẶT NẠ NGƯỜI NHỆN, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 2 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969675
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6837.123other
金额
1655.55
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
3-SP0840#&F39875X00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: BỘ SƯU TẬP SIÊU NHÂN, NHÃN HIỆU HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967963
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro de mexico s.de r.l.de c.v.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9431.86other
金额
1713.87
HS编码
95030021
产品标签
animals toy
产品描述
3-SP1020#&F50175X00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: NHÂN VẬT SIÊU ANH HÙNG EL FURIOSO, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017967963
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro de mexico s.de r.l.de c.v.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9431.86other
金额
12697
HS编码
95030021
产品标签
animals toy
产品描述
3-SP1018#&F49915X00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: NHÂN VẬT SIÊU ANH HÙNG EL ARACNO, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960960
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5969.886other
金额
3341.952
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
3-SP0847#&F26125L40-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: NGỰA PONY, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 12 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958349
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro deutschland gmbh
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1529.92other
金额
1302.962
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
3-SP0857#&F17855L03-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: NGỰA PONY VÀ PHỤ KIỆN, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 6 HỘP#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956878
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3182.4other
金额
519.03
HS编码
95030021
产品标签
animals toy
产品描述
3-SP0146#&F07225L00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: SIÊU NHÂN , NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 3 HỘP #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969675
供应商
gft co ltd.
采购商
gft unique toys hasbro inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6837.123other
金额
3295.202
HS编码
95030060
产品标签
puzzles
产品描述
3-SP0286#&F2031FF10-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: BỘ SƯU TẬP NGỰA PONY, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 8 HỘP#&VN
gft co ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,gft co ltd.共有19992笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gft co ltd.的19992笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gft co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。