产品描述
ARAZİDE KULLANILAN YERALTI TOPRAK DAYANIKLILIĞINI TESBİT VE KAZIK BOY ÖLÇÜM CİHAZI
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
fpinnovations
采购商
thanh tin tech co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
NHÔM CHUẨN CHO MÁY ĐO ĐỘ BỤC - LOẠI A (MODEL A ALUMINUM FOIL - SMALL (S)), MODEL: RANGE J, SIZE NHỎ, SỐ LƯỢNG 19 SET, QUY CÁCH 10 MIẾNG/SET, NHÀ SẢN XUẤT: FPINNOVATIONS CANADA, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
fpinnovations
采购商
thanh tin tech co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
NHÔM CHUẨN CHO MÁY ĐO ĐỘ BỤC - LOẠI A (MODEL A ALUMINUM FOIL - SMALL (S)), MODEL: RANGE L, SIZE NHỎ, SỐ LƯỢNG 15 SET, QUY CÁCH 10 MIẾNG/SET, NHÀ SẢN XUẤT: FPINNOVATIONS CANADA, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
fpinnovations
采购商
thanh tin tech co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
NHÔM CHUẨN CHO MÁY ĐO ĐỘ BỤC - LOẠI A (MODEL A ALUMINUM FOIL - SMALL (S)), MODEL: RANGE K, SIZE NHỎ, SỐ LƯỢNG 10 SET, QUY CÁCH 10 MIẾNG/SET, NHÀ SẢN XUẤT: FPINNOVATIONS CANADA, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
fpinnovations
采购商
thanh tin tech co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
NHÔM CHUẨN CHO MÁY ĐO ĐỘ BỤC - LOẠI A (MODEL A ALUMINUM FOIL - SMALL (S)), MODEL: RANGE M, SIZE NHỎ, SỐ LƯỢNG 16 SET, QUY CÁCH 10 MIẾNG/SET, NHÀ SẢN XUẤT: FPINNOVATIONS CANADA, MỚI 100% @
交易日期
2022/02/22
提单编号
22341453im20164912
供应商
fpinnovations
采购商
enfor laboratuvar test cihazlari diş ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Canada
采购区
Turkey
重量
1kg
金额
923.41
HS编码
760720100000
产品标签
yu,alim
产品描述
ALİMÜNYUM FOLYO
交易日期
2021/12/02
提单编号
21341453im327819
供应商
fpinnovations
采购商
modern karton sanayi ve ticaret as
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
Canada
采购区
Turkey
重量
1.5kg
金额
900.1
HS编码
760719900000
产品标签
aluminyum,standart
产品描述
STANDART ALUMİNYUM FOLYO
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
fpinnovations
采购商
saigon paper corp.
出口港
quebec qu ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1539.36
HS编码
76071900
产品标签
al foil
产品描述
MIẾNG NHÔM DẠNG LÁ MỎNG KHÔNG QUÁ 0.2MM- MODEL A- ALUMINUM FOIL-L- RANGE-KPA 841-1117 PSI DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ BỤC CỦA GIẤY. 1CARTON1UNIT5PCS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
21341453im098863
供应商
fpinnovations
采购商
modern karton sanayi ve ticaret as