产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-0814. KT (200X350)MM, CÔNG SUẤT 12W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
aa duc hoa corp.
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-1624. KT (400X600)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
aa duc hoa corp.
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.9
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-1648. KT (400X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
aa duc hoa corp.
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.5
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-2648. KT (650X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
aa duc hoa corp.
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-2948. KT (720X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/03
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
aa duc hoa corp.
出口港
shanghai cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-2048. KT (500X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa đức hòa
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.5
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-2648. KT (650X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa đức hòa
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-1624. KT (400X600)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa đức hòa
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.9
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-1648. KT (400X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa đức hòa
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-2948. KT (720X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng kiến trúc aa đức hòa
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ ĐỐT NÓNG BẰNG ĐIỆN DẠNG MIẾNG CÓ CÔNG DỤNG LÀM TAN HƠI NƯỚC SAU TẤM GƯƠNG, MÃ REW-2048. KT (500X1200)MM, CÔNG SUẤT 250W, HIỆU ĐIỆN THẾ 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/30
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
saint gobain glass india ltd.
出口港
——
进口港
chennai
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
3050
HS编码
85168000
产品标签
fogger,angular,mirror
产品描述
MIRROR DEFOGGER REGTANGULAR 500X340MM
交易日期
2019/10/30
提单编号
——
供应商
bagen co.ltd.
采购商
saint gobain glass india ltd.