【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
central metals thailand ltd.
活跃值75
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-04
地址: 639 soi 5 moo 4, bangpoo industrialsukhumvit rd., praeksa, muangsamutprakarnthailand 10280
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-04共计185笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是central metals thailand ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
7
30353
39549.5
- 2024
22
129012
92546
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8412
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8740
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5550
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9404
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9180
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9004
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106771861230
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
công ty tnhh thép jfe shoji hải phòng
-
出口港
laem chabang
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10590
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện 30M-0H*D-U*M, cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm ...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu (hai phong)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
5624kg
金额
12159.088
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, width over 60...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
14602kg
金额
35541.268
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical engineering silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, w...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu (hai phong)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
3690kg
金额
7977.78
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, width over 60...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
4778kg
金额
10330.036
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, width over 60...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu (hai phong)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
4226kg
金额
9136.612
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical engineering silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, w...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
ptsc dinh vu (hai phong)
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
16206kg
金额
35037.372
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, width over 60...
展开
-
交易日期
2024/08/19
提单编号
140824wynn-0081
-
供应商
central metals thailand ltd.
采购商
jfe shoji steel haiphong co.ltd.
-
出口港
laem chabang
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
27566kg
金额
67095.644
-
HS编码
72251100
产品标签
si-electricl steel
-
产品描述
Electrical silicon alloy steel B23R080, cold rolled, flat rolled, coil form, oriented crystal grains, thickness 0.23mm, width over 60...
展开
+查阅全部
采供产品
-
aluminium alloy
21
42%
>
-
ethyl silicate
21
42%
>
-
alloy steel
14
28%
>
-
silumin
14
28%
>
-
si-electricl steel
7
14%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72261110
21
42%
>
-
72261190
14
28%
>
-
72251100
4
8%
>
-
72125099
3
6%
>
-
72251900
3
6%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
166
89.73%
>
-
united states
9
4.86%
>
-
philippines
5
2.7%
>
-
indonesia
3
1.62%
>
-
india
2
1.08%
>
港口统计
-
bangkok th
99
53.51%
>
-
laem chabang
30
16.22%
>
-
laem chabang th
24
12.97%
>
-
bangkok
23
12.43%
>
-
kwangyang
1
0.54%
>
central metals thailand ltd.是一家
菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-04,central metals thailand ltd.共有185笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从central metals thailand ltd.的185笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出central metals thailand ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →