供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.556
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
BACDAN#&Bạc đạn bằng thép - BEARING DDRF-1340HH, đường kính trong 4mm, đường kính ngoài 13mm, dùng để truyền chuyển động trong máy gia công kim loại, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636526250
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
430.12794
HS编码
68042100
产品标签
millstones
产品描述
DIARADA#&Đĩa kim cương dùng để chỉnh sửa đá mài - DRESSING TOOL 100D-30V-12.3T-10H CF-21876, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636526250
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
产品描述
DUOIVAN#&Đuôi vặn của thước panme, bằng nhựa - RATCHET STOP 04AZB661, dùng để thay thế khi đuôi vặn bi hư, mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1019.072
HS编码
82078000
产品标签
tools for turning
产品描述
MUITIEN#&Mũi tiện - INSERT 2QP-DNGA150404L - BX330, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
970.7655
HS编码
82078000
产品标签
tools for turning
产品描述
MUITIEN#&Mũi tiện - INSERT 2QP-VBGW110301-BXA20, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3771.89124
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
DAMAI#&Đá mài - GRINDING WHEEL 11B170G125VCY97 350x32.5x127x8.0mm NO.45584, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5214.47421
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
DAMAI#&Đá mài - GRINDING WHEEL 11B170G125VCY97 350X40.5X127X8.0mm NO.44921, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
221.6813
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
DAMAI#&Đá mài - GRINDING WHEEL 85A100KVBE1A 205X6.4X31.75mm, vât liệu mài đã được kết khối, dùng để mài chốt đột dập, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636526250
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
459.906
HS编码
68042100
产品标签
millstones
产品描述
DIARADA#&Đĩa kim cương dùng để chỉnh sửa đá mài- DRESSING TOOL ED1-2AF 9.5X40L , hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301.7512
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MUIMAI#&Mũi mài- GRINDING STONE AAE23 0.8mm, đường kính 0.8 mm, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636490440
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
301.7512
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MUIMAI#&Mũi mài - GRINDING STONE AAE12 0.6MM, đường kính 0.6mm, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636526250
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.26965
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
TB-KHOP NHUA#&Khớp nối với bộ đèn bằng nhựa- PLASTIC JOINT NO.4 FOR Z-108N, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106546838050
供应商
shinei corp.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47600
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
DIEUAP#&Điều áp dùng để điều chỉnh áp suất không khí, không hoạt động bằng điện, kích thước 150 mm x 113 mm - BOOSTER REGULATOR VBA10A-F02 - hàng mới 100%