【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
anhui sentai wpc tec flooring
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-11
地址: guangde economic technologydevelopment zone guangde countyxuanchengcn
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-11共计1190笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是anhui sentai wpc tec flooring公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
561
1055741.06
7712850.8
- 2024
123
153016
337331
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795504910
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
-
产品描述
01.05.01.XDW4CDW622E-04ER054515-15#&Tấm lát sàn SPC bằng nhựa, dạng rời để ghép, kích thước: 1220*183*6.5mm (hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795504910
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
-
产品描述
01.05.01.XDW4CDW786E-12ER054515-15#&Tấm lát sàn SPC bằng nhựa, dạng rời để ghép, kích thước: 1220*183*6.5mm (hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1270*1050mm, code: 02.09.01.CDW786...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1270*1000mm, code: 02.09.01.CD354C...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1270*1000mm, code: 02.09.01.CD354C...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1270*1050mm, code: 02.09.01.CDW622...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795059120
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1580*1000mm, code: 02.09.01.CDA190...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106735725240
-
供应商
anhui sentai wpc tec flooring
采购商
công ty tnhh vật liệu mới bảo vệ môi trường sentai việt nam
-
出口港
pudong
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
02.09.02.CM_01#&Màng PVC đã in (hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%), dùng sx tấm sàn nhựa, kích thước: 1890*1050mm, code: 02.09.01.CDW220...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polymers
82
11.99%
>
-
vinyl chloride
82
11.99%
>
-
indoor floor
67
9.8%
>
-
pvc flooring
55
8.04%
>
-
polymer floor coating
54
7.89%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39204900
82
11.99%
>
-
3918101000
54
7.89%
>
-
32064990
49
7.16%
>
-
84778039
35
5.12%
>
-
84772020
28
4.09%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
490
41.18%
>
-
united states
304
25.55%
>
-
mexico
130
10.92%
>
-
india
87
7.31%
>
-
russia
74
6.22%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
186
15.63%
>
-
pudong
60
5.04%
>
-
huzhou
32
2.69%
>
-
shenzhen
22
1.85%
>
-
ningbo
19
1.6%
>
+查阅全部
anhui sentai wpc tec flooring是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-11,anhui sentai wpc tec flooring共有1190笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从anhui sentai wpc tec flooring的1190笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出anhui sentai wpc tec flooring在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →