产品描述
ỐNG DẪN BẰNG NHỰA, PHI 125MM, DÀI 500MM- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- FLEXIBE DUCT(125*500MM) (CODE: AAC30D0018) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3276
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN (DÙNG ĐIỀU KHIỂN LƯỢNG GIÓ TIÊU THỤ)- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- PCB ASS'Y(MAIN BOARD WITH DISPLAY BOARD) (CODE: AAC30D0010) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- GROMMET (RUBBER) 15 (ITEM CODE: AAC50D0037) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO TẢI TRỌNG BẰNG THÉP 6KG, PHI 2MM, DÀI 15MM- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- SPRING (6KG) (ITEM CODE: AAC30D0017) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- GROMMET (RUBBER) 45 (ITEM CODE: AAC50D0035) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
BỌ LỌC VÀ SẤY KHÍ- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- FILTER DRIER (SWA) (ITEM NO.: AAC30D0016) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
DÂY CÁP TÍN HIỆU (DÂY ĐƠN DẠNG CUỘN, BẰNG ĐỒNG), QUI CÁCH 450MM. (CHƯA CÓ ĐẦU NỐI)- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- DATA CABLE ASS'Y (ITEM CODE: AAC30D0012) @
产品描述
ĐẾ NHỰA CHO KHUNG QUẠT, 8X20X20MM- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- DOOR KNOB (SHOP-109P-1) (ITEM CODE: AAC50D0040) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3599
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
TẤM TẢN NHIỆT LẠNH- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- FIN & TUBE HEAT-EXCHANGER (CONDENSER) 9.52 2R 24C 400EL (ITEM NO.: AAC50D0006) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU CHỐNG RUNG- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- ANIT-VIBRATION RUBBER 10 (ITEM CODE: AAC50D0038) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY NGUỒN DÀI 1.500MM (250V/ 16A)- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- POWER CORD (250V/16A) (ITEM CODE: AAC30D0013) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
732
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
CÁNH GIÓ- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- SIROCCO FAN (EVAP)- 220 * 100 * 14 (CCW) (ITEM NO.: AAC50D0005) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2440
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
TẤM TẢN NHIỆT NÓNG- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- FIN & TUBE HEAT-EXCHANGER (EVAPRATOR) 9.52 2R 20C 240EL (ITEM NO.: AAC50D0007) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
DÂY CÁP TÍN HIỆU (DÂY ĐƠN DẠNG CUỘN, BẰNG ĐỒNG), PHI 4X3.000MM/DÂY CÁP- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- CABLE HARNESS ASS'Y (ITEM CODE: AAC30D0026) @