以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-14共计105笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh s tech vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
s j solutions
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
415140.8
HS编码
84571090
产品标签
machining centres
产品描述
TRUNG TÂM GIA CÔNG DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỒ GÁ KIM LOẠI, NGUỒN ĐIỆN: 200-220V, 50/60HZ, MODEL: FANUC ROBODRILL A-D21MIB, NHÀ SX: FANUC, NĂ...
展开
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
hangzhou saiwei motor co. ltd
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1860
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT GIẢI NHIỆT CÓ LƯỚI BẢO VỆ, CÔNG SUẤT: 160/230W- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- AXIAL FAN MOTOR YWF4E...
展开
交易日期
2019/08/26
提单编号
——
供应商
hangzhou saiwei motor co. ltd
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1860
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT GIẢI NHIỆT CÓ LƯỚI BẢO VỆ, CÔNG SUẤT: 160W - PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% - AXIAL FAN MOTOR YWF4E-3...
展开
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
blue el co ltd.
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14760
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, CÔNG SUẤT: 5,875W , HÀNG MỚI 100% -COMPRESSOR (PA240M2CS-4KU) (ITEM NO.: AAC50D0...
展开
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
blue el co ltd.
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ, HIỆU BLPS-YKH03, ĐIỆN ÁP 12V - PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% - HIGH PRESSURE S/W...
展开
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
blue el co ltd.
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ, HIỆU BLPS-YKH03, ĐIỆN ÁP 12V - PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% - HIGH PRESSURE S/W...
展开
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
blue el co ltd.
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ, HIỆU BLPS-YKH03, ĐIỆN ÁP 12V - PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% - HIGH PRESSURE S/W...
展开
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
blue el co ltd.
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14760
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% -COMPRESSOR (PA240M2CS-4KU) (ITEM NO.: AAC50D0002) @ ...
展开
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
blue el co ltd.
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14760
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, CÔNG SUẤT: 5,875W , HÀNG MỚI 100% -COMPRESSOR (PA240M2CS-4KU) (ITEM NO.: AAC50D0...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
39172200
产品标签
polymers of propylene,hoses
产品描述
ỐNG DẪN BẰNG NHỰA, PHI 125MM, DÀI 500MM- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- FLEXIBE DUCT(125*500MM) (CODE: AA...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3276
HS编码
85371013
产品标签
led,controller
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN (DÙNG ĐIỀU KHIỂN LƯỢNG GIÓ TIÊU THỤ)- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- PCB ASS'Y(MAIN ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- GROMMET (RUBBER) 15 (ITEM CODE: AAC50D0037) @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO TẢI TRỌNG BẰNG THÉP 6KG, PHI 2MM, DÀI 15MM- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- SPRING (6KG) (ITEM CODE:...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- GROMMET (RUBBER) 45 (ITEM CODE: AAC50D0035) @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
acotech
采购商
công ty tnhh s tech vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
BỌ LỌC VÀ SẤY KHÍ- PHỤ TÙNG CỦA THIẾT BỊ LÀM LẠNH CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%- FILTER DRIER (SWA) (ITEM NO.: AAC30D0016) @ ...
展开
công ty tnhh s tech vina是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-14,công ty tnhh s tech vina共有105笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh s tech vina的105笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh s tech vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。