产品描述
VN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM,DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO VN2297810080#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760739
供应商
fvn
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
318other
金额
8771.33
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO GN2297810080#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760739
供应商
fvn
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
318other
金额
8771.33
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO GN2297810080#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017548970
供应商
fvn
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
106other
金额
2889.22
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO GN2297810080#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017547410
供应商
fvn
采购商
noguchi
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
270other
金额
4382.1
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
229781-0080#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080)#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017547410
供应商
fvn
采购商
noguchi.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
270other
金额
4382.1
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
229781-0080#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080)#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017548970
供应商
fvn
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
106other
金额
2889.22
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO GN2297810080#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017296077
供应商
fvn
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
955other
金额
7362
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN084614-5100#&VỎ VAN TRÒN ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 29.7MM, CAO 8.2MM ĐỘ DÀY TRUNG BÌNH 2.6MM, LÀ LINH KIỆN SỬ DỤNG TRONG BỘ CẢM BIẾN KIỂM SOÁT KHÍ THẢI CỦA XE Ô TÔ.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017435363
供应商
fvn
采购商
noguchi
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
540other
金额
8764.2
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
229781-0080#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080)#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017435363
供应商
fvn
采购商
noguchi.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
540other
金额
8764.2
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
229781-0080#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080)#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017389301
供应商
fvn
采购商
denso mexico s a de c v
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
239other
金额
6115.2
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
MX229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO MX229781-0080#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017023962
供应商
fvn
采购商
denso mexico, s.a. de c.v c/o system control comp.plant denso mexico
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
366other
金额
6115.2
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
MX229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO MX229781-0080#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017023962
供应商
fvn
采购商
denso mexico, s.a. de c.v c/o system control comp.plant denso mexico
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
366other
金额
3057.6
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
MX229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM, DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO MX2297810080#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016998673
供应商
fvn
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh fertile viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
304other
金额
4212
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
VN229781-0080-N#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐÃ BỊT MỘT ĐẦU, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 19.6MM,DÀI 31.29MM DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG VAN ĐIỆN TỪ CỦA XE Ô TÔ (0080) PART NO VN2297810080#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016981736
供应商
fvn
采购商
denso guangzhou nansha co.ltd.
出口港
nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
955other
金额
7362
HS编码
84819010
产品标签
parts of valves
产品描述
GN084614-5100#&VỎ VAN TRÒN ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 29.7MM, CAO 8.2MM ĐỘ DÀY TRUNG BÌNH 2.6MM, LÀ LINH KIỆN SỬ DỤNG TRONG BỘ CẢM BIẾN KIỂM SOÁT KHÍ THẢI CỦA XE Ô TÔ.#&VN