产品描述
CHẤT THỬ SOLISCRIPT RT CDNA SYNTHESIS MIX, CAT: 06-37-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 20 RXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ HOT FIREPOL DNA POLYMERASE, CAT: 01-02-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 100 U/ 5 U/UL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.33
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ FIRESCRIPT RT CDNA SYNTHESIS MIX WITH OLIGO (DT)AND RANDOM PRIMERS, CAT: 06-20-00100 (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 100 RXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ SOLISCRIPT 1-STEP PROBE KIT, CAT: 08-57-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 50 RXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.666
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ 5X HOT FIREPOL PROBE QPCR MIX PLUS (ROX), CAT: 08-14-00001 (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 1 ML/ 5X, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.999
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ 5X HOT FIREPOL PROBE QPCR MIX PLUS (NO ROX), CAT: 08-15-00001 (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 1 ML/ 5X, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ SOLISFAST PROBE QPCR MIX WITH UNG (NOROX), CAT: 28-21-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 0.2 ML/ 5X, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ SOLISCRIPT 1-STEP MULTIPLEX PROBE KIT, CAT: 08-55-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 50 RXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ FIREPOL DNA POLYMERASE, CAT: 01-01-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 100 U/ 5 U/UL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ 5X HOT FIREPOL MULTIPLEX MIX READY TOLOAD WITH 10 MM MGCL2, CAT: 04-36-00S20 (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 0.1 ML/ 5X, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ FIRESCRIPT RT CDNA SYNTHESIS MIX, CAT: 06-16-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 20 RXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
306.938
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ SOLISCRIPT 1-STEP MULTIPLEX PROBE KIT, CAT: 08-55-00250 (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 250 RXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ 5X HOT FIREPOL MULTIPLEX QPCR MIX, CAT: 08-01-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 0.2 ML/ 5X, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ 5X HOT FIREPOL PROBE QPCR MIX PLUS (NOROX), CAT: 08-15-0000S (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 0.2 ML/ 5X, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
solis biodyen
采购商
công ty tnhh thiết bị abt
出口港
muuga ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.888
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ HOT FIREPOL DNA POLYMERASE KIT, CAT: 01-02-00500 (DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÔNG NGHỆ SINH HỌC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ), QUY CÁCH: 500.00 U/ 5 U/UL, HÀNG MỚI 100% @
solis biodyen是一家爱沙尼亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于爱沙尼亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-01-22,solis biodyen共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。