供应商
frey&co gmbh
采购商
kcc viet nam nhon trach co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96035000
产品标签
nylon fiber,polisher,scanister
产品描述
ICA70490#&BÀN CHẢI ĐỂ VỆ SINH THIẾT BỊ LẠNH VÀ CỐT LỖI, BRUSH FOR CLEANING DEVICE, HIỆU: SPEZIAL, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
kcc viet nam nhon trach co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1918525.626
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
MỘT PHẦN HỆ THỐNG ÉP ĐẲNG NHIỆT TÚI KHÔ, MỚI 100%- DRY BAG CIP. HÀNG THUỘC DMMT SỐ: 11/2019/DMTSCĐ/NT, DM CHI TIẾT SỐ: 31/19/DMCT-D8 NGÀY 24/10/2019. CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM @
交易日期
2021/03/25
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
kcc viet nam nhon trach co.ltd.
出口港
munchen de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
796506.441
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
HỆ THỐNG ÉP ĐẲNG NHIỆT TÚI KHÔ, MỚI 100%- DRY BAG CIP. HÀNG THUỘC DM CHI TIẾT SỐ: 31/19/DMCT-D8 NGÀY 24/10/2019. CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.403
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT BẰNG SẮT- HEXAGON SOCKET HEAD CAP SCREW, NHÃN HIỆU SCHMALZ, MODEL DIN912, KÍCH THƯỚC M3X12-10.9. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.287
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
CO NỐI BẰNG NHỰA- PUSH-IN FITTING, NHÃN HIỆU SCHMALZ, MODEL QSL-G3/8-8, SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ÉP KHÔ (DRY PRESS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.574
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
CO NỐI BẰNG NHỰA- PUSH-IN L-FITTING, NHÃN HIỆU SCHMALZ, MODEL QSL-G3/8-8, SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ÉP KHÔ (DRY PRESS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.588
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT BẰNG SẮT- HEXAGON SOCKET HEAD CAP SCREW, NHÃN HIỆU SCHMALZ, MODEL DIN912, KÍCH THƯỚC M4X30-10.9, SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ÉP KHÔ (DRY PRESS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
产品描述
ỐNG HƠI BẰNG NHỰA- PNEUMATIC HOSE, NHÃN HIỆU SCHMALZ, MODEL PEN-8X1.25 (BLUE), SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ÉP KHÔ (DRY PRESS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
munchen de
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31545.526
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
MỘT PHẦN HỆ THỐNG ÉP ĐẲNG NHIỆT TÚI KHÔ, MỚI 100%- DRY BAG CIP. HÀNG THUỘC DM CHI TIẾT SỐ: 31/19/DMCT-D8 NGÀY 24/10/2019. CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM @
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
bremerhaven de
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90745.456
HS编码
84649010
产品标签
carving machine,cutterbar
产品描述
HỆ THỐNG ÉP ĐẲNG NHIỆT TÚI KHÔ, MỚI 100%- DRY BAG CIP. HÀNG THUỘC DM CHI TIẾT SỐ: 31/19/DMCT-D8 NGÀY 24/10/2019. CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM @
交易日期
2020/07/22
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
338.082
HS编码
85258059
产品标签
camera
产品描述
CAMERA GIÁM SÁT, HIỆU D LINK VIGILANCE, MODEL DCS 4703E, MỚI 100% @
交易日期
2020/04/08
提单编号
kwld15630484386
供应商
frey&co gmbh
采购商
global tungten powders
出口港
hamburg
进口港
newark nj
供应区
Other
采购区
United States
重量
2021kg
金额
——
HS编码
940310
产品标签
ev,imet,ice
产品描述
FILING DEVICE GAVIMETRIC
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.995
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
MÁY KHOAN CẦM TAY- DRILLING MACHINE BE750R, HIỆU:AEG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.395
HS编码
85131090
产品标签
portable electric lamps
产品描述
ĐÈN PIN- LED-FLASHLIGHT 130 MM, HIỆU:GARANT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
frey&co gmbh
采购商
công ty tnhh kcc việt nam nhơn trạch
出口港
munich de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.001
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN- CABLE BOX 15V, HIỆU:HEDI, HÀNG MỚI 100% @