以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计207笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20232918955741728920
20244527222061402408
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4818
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(210.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2333P001-Tái nhập từ TKXK số:-305535466260/B11-Date:17/05/2023 Dòng 3-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.42
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm (564.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2334P002 -Tái nhập từ TKXK số:-305947697700/B11-Date:02/11/2023 Dòng 1-hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2817.6
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm (564.8*101.6*27*1.5T)mm.-FA039-257C2334P001-Tái nhập từ TKXK số:-305611315020/B11-Date:20/06/2023 Dòng 1-hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8452.8
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(564.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2334P001-Tái nhập từ TKXK số:-305535466260/B11-Date:17/05/2023 Dòng 4-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2817.6
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(564.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2334P001-Tái nhập từ TKXK số:-305568764820/B11-Date:31/05/2023 Dòng 2-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2817.6
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(564.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2334P002-Tái nhập từ TKXK số:-305535466260/B11-Date:17/05/2023 Dòng 5-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1938.24
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm-FA039-257C2325P002 AP5 TRIM DOOR FF LH (901.9*101.6*27*1.5T)mm-Tái nhập từ TKXK số:-305977802230/B11-Date:14/11/2...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1938.24
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm-FA039-257C2325P001 AP5 TRIM DOOR FF RH (901.9*101.6*27*1.5T)-Tái nhập từ TKXK số:-305977802230/B11-Date:14/11/202...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2041.92
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(901.9*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2325P001-Tái nhập từ TKXK số:-305568764820/B11-Date:31/05/2023 Dòng 4-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4083.84
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(901.9*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2325P001-Tái nhập từ TKXK số:-305535466260/B11-Date:17/05/2023 Dòng 1-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6125.76
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(901.9*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2325P002-Tái nhập từ TKXK số:-305535466260/B11-Date:17/05/2023 Dòng 2-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11691.9
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(907.4*101.6*46.4*1.5T)mm-FA039-239D6656G002-Tái nhập từ TKXK số:-305535466260/B11-Date:17/05/2023 Dòng 7-hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5256
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm (210.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2333P001-Tái nhập từ TKXK số:-305595641910/B11-Date:13/06/2023 Dòng 1-hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2628
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm(210.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2333P002-Tái nhập từ TKXK số:-305568764820/B11-Date:31/05/2023 Dòng 1-hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106800835852
供应商
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.
采购商
cty tnhh quốc tế di hưng
出口港
los angeles - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5256
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ray trượt bằng nhôm((210.8*101.6*27*1.5T)mm-FA039-257C2333P001,P002-Tái nhập từ TKXK số:-305490448930/B11-Date:25/04/2023 Dòng 2-hàng...
展开
pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.是一家中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.共有207笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.的207笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pioneer star group ltd.taiwan branch b.v.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。