【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: la plata noroeste calle 50 1900-buenos aires a argentina
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计1815笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是argentrade s.r.l.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
143
3016153.54
2847982.98
- 2025
8
137700
87607.66
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971432300
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và du lịch xuất nhập khẩu nam long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38340
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T11-12/2024. Nhãn hiệu: Coldstars....
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
ymjan755273782
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
dasca meat products inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Netherlands
采购区
Philippines
-
重量
29248.68kg
金额
2530535.7659
-
HS编码
02064900000
产品标签
stf,bran,frozen pork
-
产品描述
FROZEN PORK JOWLS RIND ON(WESTFORT BRAND)
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
ymjan755273663
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
dasca meat products inc.
-
出口港
——
进口港
manila international container terminal
-
供应区
Netherlands
采购区
Philippines
-
重量
29169.98kg
金额
2523961.73792
-
HS编码
02064900000
产品标签
stf,bran,frozen pork
-
产品描述
FROZEN PORK JOWLS RIND ON(WESTFORT BRAND)
-
交易日期
2025/01/30
提单编号
hlcurtm241272411
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
societe d importation de produit congeles sipco rte nationale
-
出口港
42157, rotterdam
进口港
1401, norfolk, va
-
供应区
Netherlands
采购区
United States
-
重量
29189kg
金额
——
-
HS编码
350699
产品标签
frozen chicken,gh
-
产品描述
FROZEN CHICKEN WINGS NET WEIGHT 27000 KG
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897268110
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh tùng lâm food
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38340
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T11/2024. Nhãn hiệu: Coldstars. HS...
展开
-
交易日期
2025/01/13
提单编号
106878895761
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và du lịch xuất nhập khẩu nam long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38340
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T11/2024. Nhãn hiệu: Coldstars. HS...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106854851460
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh inno life
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38340
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Coldstars. Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T11/2024. HS...
展开
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851478860
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và du lịch xuất nhập khẩu nam long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38340
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T10-T11/2024. Nhãn hiệu: Coldstars...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844547130
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh inno life
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4068
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongue, swiss cut). Nhãn hiệu: Coldstars. Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T11/2023 - T1/2024. HSD: 24 thán...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844630540
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh inno life
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33600
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Crystal Cold 96. Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T1 - T...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844547130
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh inno life
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29218
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Crystal Cold 96. Đóng gói: 10kg/thùng. NSX. T1-T5/...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106835455640
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh tùng lâm food
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39420
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T10/2024. Nhãn hiệu: Coldstars. HS...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106835519930
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và du lịch xuất nhập khẩu nam long
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38340
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T10/2024. Nhãn hiệu: Coldstars. HS...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795346560
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh inno life
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39690
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Nhãn hiệu: Coldstars. Đóng gói: 10kg/thùng. NSX: T10/2024. HS...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784994300
-
供应商
argentrade s.r.l.
采购商
công ty tnhh tùng lâm food
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39420
-
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
-
产品描述
Chân lợn đông lạnh (phần móng giò - phần từ móng tới khuỷu chân trước). Quy cách: 10kg/thùng. NSX: T9/2024, T10/2024. Nhãn hiệu: Cold...
展开
+查阅全部
采供产品
-
frozen swine offal
287
41.47%
>
-
frozen pork
275
39.74%
>
-
bran
158
22.83%
>
-
bone
96
13.87%
>
-
stf
73
10.55%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
02064900
287
41.47%
>
-
2064900000
95
13.73%
>
-
2032900000
84
12.14%
>
-
02064900000
52
7.51%
>
-
02032900
42
6.07%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
732
40.33%
>
-
philippines
672
37.02%
>
-
ukraine
14
0.77%
>
-
united states
6
0.33%
>
-
other
3
0.17%
>
港口统计
-
rotterdam
96
5.29%
>
-
rotterdam nl
76
4.19%
>
-
buenos aires
27
1.49%
>
-
gdansk
20
1.1%
>
-
hamburg
19
1.05%
>
+查阅全部
argentrade s.r.l.是一家
阿根廷供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,argentrade s.r.l.共有1815笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从argentrade s.r.l.的1815笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出argentrade s.r.l.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱