供应商
liu xiaojie
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7
金额
87
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN ĐÚC CHO MÁY ĐÙN NHỰA, NHÀ SẢN XUẤT DONGGUAN GEMYOUNG WIRE & CABLE EQUITMENT CO.,LTD, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 95X43.5MM, MỚI 100% (HÀNG MẪU ) @
交易日期
2022/09/01
提单编号
——
供应商
liu xiaojie
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
169.087
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
产品描述
KHUÔN ĐÚC CHO MÁY ĐÙN NHỰA, NHÀ SẢN XUẤT DONGGUAN GEMYOUNG WIRE & CABLE EQUITMENT CO.,LTD, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 95X43.5MM, MỚI 100% (HÀNG MẪU ) @
交易日期
2021/09/22
提单编号
——
供应商
liu xiaojie
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
TƯỢNG HÌNH HOA TIÊN TỬ TRANG TRÍ ĐỂ BÀN, NHÀ CUNG CẤP LIU XIAO JIE, CHẤT LIỆU NHỰA COMPOSITE, KÍCH THƯỚC 18X6.2X10CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
liu xiaojie是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-03,liu xiaojie共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。