产品描述
MÁY TẠO ĐỘ ẨM PHUN SƯƠNG HIỆU HUMIDIFIERS TAO TRONICS COOL TT-AH044 MIST HUMIDISTAT LED DISPLAY, DUNG TÍCH:6 LÍT, CÔNG SUẤT: 220V/60HZ/60W, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
XÀ ĐƠN TẬP GYM, CHẤT LIỆU: THÉP, KTSP: 80 X 60 X 10 CM, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
DỤNG CỤ TẬP GYM- MÁY HỖ TRỢ TẬP MÔNG, CHÂN HIỆU: SUNNY HEALTH & FITNESS SQUAT ASSIST ROW-N-RIDE TRAINER, MODEL: N007, CHẤT LIỆU: THÉP HỢP KIM, MỚI 100%
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
——
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.99
HS编码
84145991
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT TUẦN HOÀN KHÔNG KHÍ, DÙNG ĐIỆN HIỆU HONEYWELL HT- 900 TURBOFORCE AIR CIRCULATOR FAN BLACK, CÔNG SUẤT: 40W/120V/60HZ, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
——
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.9
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
NỒI ÁP SUẤT HIỆU AROMA HOUSEWARES COOKED MODEL: ARC-914SBD, DUNG TÍCH:6L, CÔNG SUẤT: 1000W, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
——
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
NỒI LẨU 2 NGĂN CÓ NẮP KÍNH, CHẤT LIỆU: INOX HIỆU YZAKKA STAINLESS STEEL SHABU HOTPOT, SIZE: 34CM HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/03/30
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
——
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.5
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
BỘ BÁT TRỘN INOX 5 MÓN HIỆU VONSHEF(SIZE: 1L, 2L, 2,5L, 3,5L, 4,5L), KTSP: 8.2 X 11 X 11.1 CM, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2021/03/26
提单编号
7.7322043149e+011
供应商
anfat co.ltd.
采购商
——
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
12.9other
金额
39.9
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THÙNG RÁC THÔNG MINH CẢM ỨNG HIỆU NINESTARS, MODEL: DZT-12-9 AUTOMATIC TOUCHLESS TRASH, DUNG TÍCH; 20L, KTSP:38*26*45 CM HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
anfat co.ltd.
采购商
——
出口港
vnzzz vn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36
HS编码
87082916
产品标签
ecosport
产品描述
TAY CẦM CỬA BÊN NGOÀI XE Ô TÔ TOYOTA COROLLA 2016/2018,(SET: 2 CÁI), MỚI 100% @