以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计929笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是asia chemical corp.acc pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241173760729.52780185.55
202515159035.260
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962814010
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20160
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - NSX: 01/2025, NHH:01/2027, (25kg/bao), Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., L...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106957418410
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25800
HS编码
29400000
产品标签
sugars,sugar ethers,glucose
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm: Glycare 2FL 9001 - NSX: 08/2023, HSD 60 tháng, Nhà sx: Glycom Manufacturing A/S, 20kg/box, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106954348650
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10080
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - NSX: 01/2025 NHH:01/2027,(25kg/bao). Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952979930
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77507.5
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
产品描述
Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị (Glycine ) - NSX: 11/2024- NHH: 11/2026 - 20 Kgs/ Bao - Nhà SX: Resonac Corporation - hàng moi 100% ...
展开
交易日期
2025/02/14
提单编号
106943685440
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108660
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Paprika Oleoresin (Oleoresin Paprika 40000 CU) - NSX: 11/2024 - HSD 36 tháng- 15 kg/thùng, Nhà sx: AVT Na...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930656450
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần sữa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7722
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
AE8171-1#&Tinh bột bắp biến tính (Uni-pure IMF), đóng gói 25kg/bao. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. HSD: 17/07/26 ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106928218020
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21500
HS编码
29400000
产品标签
sugars,sugar ethers,glucose
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm: Glycare 2FL 9001 - NSX: 08/2023, HSD 60 tháng, Nhà sx: Glycom Manufacturing A/S, 20kg/box ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106921751160
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần sữa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.851
HS编码
15152999
产品标签
corn oil
产品描述
AB8009#&Dầu hạt ngô- Dầu bắp (RBD Corn Oil), đóng gói 190,51 kg net/Drum. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. HSD: 01/08/25 ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106921845330
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần sữa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.475
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
AL8063#&Chế phẩm thực phẩm có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm (Bột MEGA-3 '10'N-3 Infant powder S/SD). Nguyên liệu trực...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921334220
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20160
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - NSX:12/2024,01/2025 NHH: 12/2026,01/2027,(25kg/bao). Nhà sx: Ingredion (Th...
展开
交易日期
2025/02/04
提单编号
106917730510
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135825
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Paprika Oleoresin (Oleoresin Paprika 40000 CU) - NSX: 11/2024 - NHH: 11/2027- 15 kg/thùng, Nhà sx: AVT Na...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106909942310
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần sữa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55171.696
HS编码
15152999
产品标签
corn oil
产品描述
AB8009#&Dầu hạt ngô- Dầu bắp (RBD Corn Oil), đóng gói 190,51 kg net/Drum. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. HSD: 16/12/25 ...
展开
交易日期
2025/01/13
提单编号
106878965760
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần sữa việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55171.696
HS编码
15152999
产品标签
corn oil
产品描述
AB8009#&Dầu hạt ngô- Dầu bắp (RBD Corn Oil), đóng gói 190,51 kg net/Drum. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. HSD: 21/11/25 ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106865154210
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108660
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Paprika Oleoresin (Oleoresin Paprika 40000 CU) - NSX: 10/2024 - NHH: 10/2027- 15 kg/thùng, Nhà sx: AVT Na...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106868490410
供应商
asia chemical corp.acc pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa chất á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10395
HS编码
35051090
产品标签
anti-set-off powder
产品描述
Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - NSX: 12/2024, NHH: 12/2026, 25kg/bao. Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Lt...
展开
asia chemical corp.acc pte ltd.是一家加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,asia chemical corp.acc pte ltd.共有929笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从asia chemical corp.acc pte ltd.的929笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出asia chemical corp.acc pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。