以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-13共计1460笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是silver maple trading inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202416812107520000
202543267700
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4209.92
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng kẹo ngậm giúp giảm ợ hơi TUMS 100 viên/chai. HSD: 01/2029. Nhà SX: GSK. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.47
HS编码
21011119
产品标签
——
产品描述
Cà phê hòa tan FOLGERS 1.21kg/hộp. NSX: Folgers. HSD: 09/2025. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.68
HS编码
21032000
产品标签
tomato ketchup,tomato sauces
产品描述
Sốt cà chua Unico 796ml/hộp. Nhà SX: Unico. HSD: 05/2026. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112.32
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Xịt chống nắng cho bé BANANA BOAT 226g/chai. Nhà SX: Edgewell. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.2
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Kem chống nắng kèm dưỡng da BANANA BOAT 240ml/chai. NSX: Edgewell. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5198.08
HS编码
34060000
产品标签
candles
产品描述
Nến thơm 1 tim BATH & BODY WORKS 7oz-8oz/hộp. Nhà SX: Bath & Body Works, LLC. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
34060000
产品标签
candles
产品描述
Bộ quà tặng BATH & BODY WORKS 6 món gồm nến thơm 411g, nến thơm 8oz, sữa tắm 295ml, xịt thơm 236ml, dưỡng thể 236ml, nước rửa tay 259...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1221
HS编码
33030000
产品标签
perfumes,toilet waters
产品描述
Xịt thơm thư giãn BATH & BODY WORKS 156ml/chai. Nhà SX: Bath & Body Works, LLC. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
783
HS编码
33030000
产品标签
perfumes,toilet waters
产品描述
Xịt thơm BATH & BODY WORKS 75ml/chai. Nhà SX: Bath & Body Works, LLC. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
433.8
HS编码
33030000
产品标签
perfumes,toilet waters
产品描述
Nước hoa BATH & BODY WORKS 100ml/chai. Nhà SX: Bath & Body Works. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
664.56
HS编码
33072000
产品标签
personal deodorants,antiperspirants
产品描述
Xịt khử mùi toàn thân BATH & BODY WORKS 104g/chai. Nhà SX: Bath & Body Works, LLC. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940816401
供应商
silver maple trading inc.
采购商
công ty tnhh vận tải t59
silver maple trading inc.是一家加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-13,silver maple trading inc.共有1460笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从silver maple trading inc.的1460笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出silver maple trading inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。