HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
NL18-6#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI (KHỔ 0.93M) - NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - PP PRIMARY CARPET BACKING - CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 01 CỦA 104020367400/E31 (13/05/2021) @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7846other
金额
70.8
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
NL47#&CHẤT TẠO ĐẶC (COPOLYMER OF ACRYLATE 25-35% VA NUOC 65-75% - DÙNG ĐỂ PHỦ MẶT SAU CỦA THẢM) - NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - ACRYLATE COMPOUND AF-3 (THICKENER) @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7846other
金额
2052
HS编码
34029014
产品标签
sulphate
产品描述
NL46#&CHẾ PHẨM HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT ANION, DẠNG LỎNG (DÙNG ĐỂ PHỦ MẶT SAU CỦA THẢM) -KQPTPL SỐ 2790/TB-KĐ3 - 06/11/2018-NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - ACRYLATE COMPOUND- AF-2 @
交易日期
2022/03/15
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7846other
金额
14770
HS编码
39069020
产品标签
super ester,polymer acrylic
产品描述
NL48#&HỖN HỢP ACRYLATE (COPOLYME ACRYLAT NGUYÊN SINH, DẠNG PHÂN TÁN TRONG NƯỚC- DÙNG ĐỂ PHỦ MẶT SAU CỦA THẢM) -KQPTPL SỐ 2790/TB-KĐ3 - 06/11/2018-NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - ACRYLATE COMPOUND - AF-1 @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4806.689
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
NL18-14#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI (KHỔ 1.19M)- NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - PP PRIMARY CARPET BACKING - CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 5 CỦA 103861735830/E31 (27/02/2021) @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3440.641
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
NL18-14#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI (KHỔ 1.19M)- NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - PP PRIMARY CARPET BACKING --CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 5 CỦA 103686726840/E31 (30/11/2020) @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4666.855
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
NL18-6#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI (KHỔ 0.93M)- NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - PP PRIMARY CARPET BACKING - CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 2 CỦA 103861735830/E31 (27/02/2021) @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
927.372
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NL39-7#&VẢI 100% POLYESTER KNITTING (KHỔ 155CM) 100% POLYESTER KNITTING DYED FABRIC-CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 2 CỦA TK102042688860/E31 (04/06/2018) @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1666.008
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
NL39-6#&VẢI 100% POLYESTER KNITTING (KHỔ 165CM) - 100% POLYESTER KNITTING DYED FABRIC-CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 1 CỦA TK102042688860/E31 (04/06/2018) @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
carmi co.ltd.
采购商
công ty tnhh carmi
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1161.466
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
产品描述
NL18-24#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI (KHỔ 2.10M)- NPL DÙNG ĐỂ SX THẢM - PP PRIMARY CARPET BACKING - CHUYỂN ĐỔI MẶT HÀNG ĐÃ NK LOẠI HÌNH E31 SANG A42 - DÒNG SỐ 6 CỦA 103861735830/E31 (27/02/2021) @