产品描述
MÁY IN HÓA ĐƠN KHỔ 80MM, CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, HIỆU MASUNG, MODEL: EP802-TU, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
MÁY TÍNH MINI (CHỈ CÓ CPU,KHÔNG CÓ MÀN HÌNH), NHÃN HIỆU: SHENZHEN ZHENGHENJIA TECHNOLOGY CO, MODEL: ATOM N2800, CHIP ATOM N2800, 2GB RAM, 32 GB Ổ CỨNG,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
——
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
MÀN HÌNH CẢM ỨNG CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, NHÃN HIỆU ZHIXIANDA, MODEL: GC215, 21.5 INCH,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
——
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256
HS编码
84769000
产品标签
parts of automatic goods-vending machine
产品描述
MODUL NHẬN TIỀN NV9, ĐẾM TỪNG TỜ), CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, HIỆU INNOVATIVE TECHNOLOGY, MODEL: NV9-201, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256
HS编码
84769000
产品标签
parts of automatic goods-vending machine
产品描述
MODUL NHẬN TIỀN NV9, ĐẾM TỪNG TỜ), CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, HIỆU INNOVATIVE TECHNOLOGY, MODEL: NV9-201, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
MÁY QUÉT GIẤY TỜ, TÀI LIỆU, HIỆU GUANGZHOU SENMON ELECTRONIC CO., LTD, MODEL: X50, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
84769000
产品标签
parts of automatic goods-vending machine
产品描述
BẢNG KÝ ĐIỆN TỬ CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, HIỆU MENGTIAN, MODEL: E560P, MỚI 100% @
产品描述
MÁY IN HÓA ĐƠN KHỔ 80MM, CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, HIỆU MASUNG, MODEL: EP802-TU, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
——
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA DÙNG CHO ATM, HIỆU HONGKONG CCD LIMITED, MODEL: OV5640, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
——
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
84769000
产品标签
parts of automatic goods-vending machine
产品描述
BẢNG KÝ ĐIỆN TỬ CHO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG, HIỆU MENGTIAN, MODEL: E560P, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA DÙNG CHO ATM, HIỆU HONGKONG CCD LIMITED, MODEL: OV5640, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ,MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
——
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
MÁY QUÉT GIẤY TỜ, TÀI LIỆU, HIỆU GUANGZHOU SENMON ELECTRONIC CO., LTD, MODEL: X50, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/23
提单编号
——
供应商
zhongkun
采购商
——
出口港
shenzhen cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
MÁY TÍNH MINI (CHỈ CÓ CPU,KHÔNG CÓ MÀN HÌNH), NHÃN HIỆU: SHENZHEN ZHENGHENJIA TECHNOLOGY CO, MODEL: ATOM N2800, CHIP ATOM N2800, 2GB RAM, 32 GB Ổ CỨNG,MỚI 100% @