以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-10-04共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ubu global llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/10/04
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC BĂM,CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT,KT<10CM, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU QĐ 73/2014/QĐ-TTG. ĐÁP ỨNG MỤC 2.4 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2448
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU PP (POLYPROPYLEN) ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG DÂY DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, HÀNG PHÙ HỢP QĐ73/2014/QĐ-TTG VÀ QCVN32: 2018/BTNMT @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
pyeongtaek kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3819
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC BĂM,CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT,KT<10CM, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU QĐ 73/2014/QĐ-TTG. ĐÁP ỨNG MỤC 2.4 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
busan kr
进口港
cang xanh vip vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC BĂM,CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT,KT<10CM, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU QĐ 73/2014/QĐ-TTG. ĐÁP ỨNG MỤC 2.4 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
产品描述
DA- MMMTD#& DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU PE (POLY ETYLEN) ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG MÀNG, KHÔNG XỐP, HÀNG PHÙ HỢP QĐ 73/2014/QĐ-TTG VÀ QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
hong kong hk
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3114
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG ĐƯỢC BĂM,CẮT THÀNH MẨU VỤN VÀ LÀM SẠCH ĐỂ LOẠI BỎ CÁC TẠP CHẤT,KT<10CM, THUỘC DANH MỤC NHẬP KHẨU QĐ 73/2014/QĐ-TTG. ĐÁP ỨNG MỤC 2.4 CỦA QCVN 32:2018/BTNMT @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3114
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD #& USED PLASTIC SCRAP IS MINCED, CUT INTO SCRAP AND CLEANED TO REMOVE IMPURITIES, KT <10CM, ON THE IMPORT LIST OF DECISION 73/2014/ QD-TTG. MEET SECTION 2.4 OF QCVN 32: 2018/ BTNMT
交易日期
2020/09/19
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3081
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHƯA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG: DÂY, MÀNG... PHÙ HỢP VỚI TT/01/2013/BTNMT, QCVN: 32:2018/BTNMT VÀ QĐ: 73/2014/QĐ- TTG @
交易日期
2020/09/19
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3081
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD #& USED SCRAP IN THE FORM OF: WIRE, MEMBRANE ... IN ACCORDANCE WITH TT/ 01/2013/ BTNMT, QCVN: 32: 2018/ BTNMT AND QD: 73/2014/ QD- TTG
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2701.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHỰA PHẾ LIỆU PP (POLYPROPYLEN) ĐƯỢC LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG DÂY DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, HÀNG PHÙ HỢP QĐ73/2014/QĐ-TTG VÀ QCVN32: 2018/BTNMT @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2701.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD #& PLASTIC SCRAP PP (POLYPROPYLENE) IS REMOVED FROM THE PRODUCTION PROCESS, HAS NOT BEEN USED IN THE FORM OF WIRE USED AS PRODUCTION MATERIALS, GOODS ARE IN ACCORDANCE WITH QD73/ 2014/ QD-TTG AND QCVN32: 2018/ BTNMT
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
hakata fukuoka jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10075.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHƯA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG: KHỐI, CỤC, DÂY, THANH, HẠT,MÀNG... PHÙ HỢP VỚI TT/01/2013/BTNMT, QCVN: 32:2018/BTNMT VÀ QĐ: 73/2014/QĐ- TTG @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
hakata fukuoka jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6660
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHƯA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG: HẠT,MÀNG... PHÙ HỢP VỚI TT/01/2013/BTNMT, QCVN: 32:2018/BTNMT VÀ QĐ: 73/2014/QĐ- TTG @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10075.5
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD #& USED SCRAP IN THE FORM OF: BLOCK, LUMP, WIRE, BAR, BEAD, FILM ... IN ACCORDANCE WITH TT/ 01/2013/ BTNMT, QCVN: 32: 2018/ BTNMT AND QD: 73/ 2014/ QD- TTG
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
ubu global llc
采购商
cong ty trach nhiem huu han nhua dong a
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6660
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD #& USED SCRAP IN THE FORM OF: GRAIN, MEMBRANE ... IN ACCORDANCE WITH TT/ 01/2013/ BTNMT, QCVN: 32: 2018/ BTNMT AND QD: 73/2014/ QD- TTG
ubu global llc是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-04,ubu global llc共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ubu global llc的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ubu global llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。