产品描述
ĐẤT NUNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO - BLACK SOIL FULVIC 5KG. QUY CÁCH: 5KGS/BAO, DÙNG LÀM GIÁ THỂ BÁM VÀ TẠO PH CHO CÂY THỦY SINH , KHÔNG CHỨA THÀNH PHẦN HÓA HỌC. MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/23
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3109.38
HS编码
25087000
产品标签
dinas earths
产品描述
BLACK SOIL FULVIC AT HIGH TEMPERATURE - BLACK SOIL FULVIC 5KG. SPECIFICATION: 5KGS/BAG, USED AS A SUBSTRATE TO STICK AND CREATE PH FOR AQUATIC PLANTS, DOES NOT CONTAIN CHEMICAL INGREDIENTS. 100% NEW.
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1668other
金额
922.193
HS编码
25087000
产品标签
dinas earths
产品描述
ĐẤT NUNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO - BLACK SOIL FULVIC POWDER 5KG. QUY CÁCH: 5KGS/BAO, DÙNG LÀM GIÁ THỂ BÁM VÀ TẠO PH CHO CÂY THỦY SINH, KHÔNG CHỨA THÀNH PHẦN HÓA HỌC. MỚI 100%.
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1668other
金额
120.548
HS编码
25087000
产品标签
dinas earths
产品描述
ĐẤT NUNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO - BLACK SOIL FULVIC SUPER POWDER 3KG. QUY CÁCH: 3KGS/BAO, DÙNG LÀM GIÁ THỂ BÁM VÀ TẠO PH CHO CÂY THỦY SINH, KHÔNG CHỨA THÀNH PHẦN HÓA HỌC. MỚI 100%.
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ NƯỚC - SHIRAKURA MINMERAL 100ML, QUY CÁCH: 100ML/1 CHAI. MỚI 100%.
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1668other
金额
1229.59
HS编码
25087000
产品标签
dinas earths
产品描述
ĐẤT NUNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO - BLACK SOIL FULVIC 5KG. QUY CÁCH: 5KGS/BAO, DÙNG LÀM GIÁ THỂ BÁM VÀ TẠO PH CHO CÂY THỦY SINH, KHÔNG CHỨA THÀNH PHẦN HÓA HỌC. MỚI 100%.
交易日期
2022/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1668other
金额
382.439
HS编码
25309090
产品标签
wollastonite mineral powder,wollastonite
产品描述
ĐÁ KHOÁNG DÙNG XỬ LÝ NƯỚC HỒ CÁ - BLOCK SIRICO 15KG, QUY CÁCH: 15KG/BAO. MỚI 100%
交易日期
2021/07/20
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2864.982
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
ĐẤT SÉT NUNG DÙNG TRANG TRÍ LÓT ĐẤT NỀN HỒ CÁ - BLACK SOIL FULVIC, KÍCH THƯỚC: (3-5)MM, 5 KGS/1 TÚI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
587.646
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
ĐẤT SÉT NUNG DÙNG TRANG TRÍ LÓT ĐẤT NỀN HỒ CÁ- BLACK SOIL FULVIC POWDER, KÍCH THƯỚC: (1-2)MM, 5 KGS/1 TÚI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.044
HS编码
25309090
产品标签
wollastonite mineral powder,wollastonite
产品描述
ĐÁ KHOÁNG DÙNG XỬ LÝ NƯỚC HỒ CÁ MIRONECTON BLOCK, 1KG/1 TÚI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
448.534
HS编码
25309090
产品标签
wollastonite mineral powder,wollastonite
产品描述
ĐÁ KHOÁNG DÙNG XỬ LÝ NƯỚC HỒ CÁ BLOCK SIRICO, 15KG/1 TÚI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2045.879
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
ĐẤT SÉT NUNG DÙNG TRANG TRÍ LÓT ĐẤT NỀN HỒ CÁ- BLACK SOIL FULVIC, KÍCH THƯỚC: (3-5)MM, 5 KGS/1 TÚI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
kenji sakura
采购商
green chapter
出口港
niigata apt niigat jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580.391
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
ĐẤT SÉT NUNG DÙNG TRANG TRÍ LÓT ĐẤT NỀN HỒ CÁ- BLACK SOIL FULVIC SUPER POWDER, KÍCH THƯỚC: (0.5-1)MM, 3KGS/1 TÚI. HÀNG MỚI 100% @