以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1535笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sealed air packaging thailand co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023113247101747200.89
2024132311167661370
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843628510
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh samtec việt nam
出口港
singapore
进口港
cang phu huu
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2028
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
VOID-FILL-73399-.VN#&Giấy chèn đóng gói - VOID FILL PAPER
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836279540
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty cổ phần vịnh nha trang
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33207
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
INT-TUI11-261224#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag B210R CB 205x810 STD CEUT P 1000. Dùng để đóng gói ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829194730
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh thực phẩm 3f việt
出口港
koper
进口港
cang cont spitc
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65000
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng làm bằng nhựa polyethylene (PE), chưa gia cố, đã in thương hiệu gà tươi 3F, dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước: cuộn:380mm*24...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810476030
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm xuất khẩu vạn đức tiền giang
出口港
genoa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44928
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
OFF1000000CPC#&Màng nhựa PE (TOP FILM) dùng để bao gói hàng hóa ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810476030
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm xuất khẩu vạn đức tiền giang
出口港
genoa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25704
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
OGF2000000CPC#&Màng nhựa PE (BOTTOM FILM) dùng để bao gói hàng hóa ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106760441060
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh coats phong phú
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12391.92
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Màng co PP dùng bao gói sợi CRYOVAC POLYO SF, SM570M PSW 305X2000 M020 C3P IYS570 ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106751236210
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh jollibee việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22700
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng PE trong suốt chưa in, dạng cuộn, độ dày 90 microns, rộng 510mm, dài 1000m, dùng để bao bọc thực phẩm,TRANSPARENT ROLL FS5535 FB...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106755569210
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng chân
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1216.56
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
NewAir I.B. Express film- IBLPRMN-UP393X457-SP/N6EGW-P320-NP. Màng PE dùng để đóng gói hàng hoá trong công nghiệp,kt 1 cuộn: 393mm x ...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106755569210
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng chân
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Instapacker Tabletop Film- EFIPTT18RW-CF470X927-ST/E0004-C1-SP400. Màng PE dùng để đóng gói hàng hoá trong công nghiệp,kt 1 cuộn: 470...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106749410350
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh samtec việt nam
出口港
singapore
进口港
cang phu huu
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2028
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
VOID-FILL-73399-.VN#&Giấy chèn đóng gói - VOID FILL PAPER
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738595240
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh cá ngừ việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22138
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
ITV-TUI11-201124#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag B210R CB 205x810 STD CEUT P 1000. Dùng để đóng gói ...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106701743630
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh phạm gia huy
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5120
HS编码
39093190
产品标签
——
产品描述
INSTAPAK A 250KG DRUM- Nhựa Amino khác (polymeric MDI), dạng lỏng, nguyên sinh. Dùng trong sản xuất mút xốp trong công nghiệp. Mới 10...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106701879650
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh hoàng chân
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1824.84
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
NewAir I.B. Express film- IBLPRMN-UP393X457-SP/N6EGW-P320-NP. Màng PE dùng để đóng gói hàng hoá trong công nghiệp,kt 1 cuộn: 393mm x ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106702147200
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh ii vi việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1340
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
490-0197-001#&Bao nylon đóng gói cooler, 12 x 18 inc
交易日期
2024/11/05
提单编号
106701743630
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
công ty tnhh phạm gia huy
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
INSTAPAK PORT CLEANER(Tripropylene glycol monobutyl ether-Cas no.55934-93-5).Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại.Dùng để vệ sinh vòi ph...
展开
sealed air packaging thailand co ltd.是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,sealed air packaging thailand co ltd.共有1535笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sealed air packaging thailand co ltd.的1535笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sealed air packaging thailand co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。