供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
728
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
CHICKEN PACKAGING TRAY CLAMP CONVEYOR, PLASTIC, X7440028, BL754 (1,920MMX59MM) SPARE PARTS FOR CHICKEN PACKAGING MACHINE, 100% NEW
交易日期
2023/11/02
提单编号
2451303654
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
867
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
FILM CUTTING KNIFE AT THE BOTTOM OF CHICKEN PACKAGING TRAY, 42-2591-3, SPARE PARTS FOR CHICKEN PACKAGING MACHINE, 100% NEW
交易日期
2023/01/13
提单编号
——
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2.2
金额
1456
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
BĂNG TẢI KẸP KHAY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, BẰNG NHỰA, X7440028,BL754 (1,920MMX59MM) PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
koper si
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
7067.76other
金额
124664.4
HS编码
39201019
产品标签
pe,polyme etylen
产品描述
MÀNG LÀM BẰNG NHỰA POLYETHYLENE (PE),CHƯA GIA CỐ,DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA,THỰC PHẨM,KTCUỘN:380CM X 2450CM,MÃ:SES321 FSW M015 C6A NANXJ,NSX:SEALED AIR MAGYARORSZAG KFT.MỚI 100% @
交易日期
2022/02/28
提单编号
4451477295
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
6.8other
金额
7823
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CON LĂN, VỎ BẰNG CAOSU,THÂN BẰNG INOX 304, PHI 60MM, DÀI 805MM, 32-HU3070, PHỤ TÙNG MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
311221bud421008891
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
ujhartyan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
7067.76other
金额
124664.4
HS编码
39201019
产品标签
pe,polyme etylen
产品描述
MÀNG NHỰA POLYETHYLENE CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA ,GIẤY CÔNG BỐ SỐ: 050/3FVF/2020 (17/02/2021), SIZE CUỘN: 380CM X 2450CM, ( SES321 FSW 380X2450 M015 C6A NA3GG. MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
9984248842
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
401
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ (VALVE,SOLENOID 100-4E1-SR), PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
9984250000
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
496
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
THỚT CẮT MÀNG FILM DƯỚI ĐÁY KHAY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ ( BẰNG CAOSU CỨNG, PHI 99.4MM), (RUBBER-SILICON-TAN 037-0004T), PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
9984248842
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
产品描述
LÒ XO, 45-9881A-06, PHI 10X90MM, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
9984250000
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
480
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
CHỤP ỐNG DẪN GIÓ CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, 032-0377, BẰNG VẢI CHỊU NHIỆT ,300MMX60-140MM, MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
9984248842
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
481
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ (VALVE,WATER SOLENOID PIP-FIT-26), PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100%
交易日期
2022/02/01
提单编号
9984250000
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok
进口港
ho chi minh city
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
912
HS编码
40170090
产品标签
oil seal
产品描述
THỚT CẮT MÀNG FILM Ở 2 ĐẦU KHAY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ ( BẰNG CAOSU CỨNG, 350X25X5MM, PLATE-SS BASE W/RUBBER3 32-HU7162, PHỤ TÙNG CỦA MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100%
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
21.9other
金额
4404
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH NỐI TRỤC NJ-HU0461, CÓ REN NGOÀI, BẰNG SẮT, PHỤ TÙNG MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
21.9other
金额
1777
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH NỐI TRỤC 45-6392A-M, CÓ REN TRONG, BẰNG SẮT, PHỤ TÙNG MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
sealed air packaging thailand co ltd.
采购商
3f viet food
出口港
bangkok th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
21.9other
金额
4404
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH NỐI TRỤC NJ-HU0460, CÓ REN NGOÀI, BẰNG SẮT, PHỤ TÙNG MÁY ĐÓNG GÓI THỊT GÀ, MỚI 100% @