【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shenzhen toprich electronics co
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-13
地址: longhua district shenzhenshenzhencn
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-13共计38笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shenzhen toprich electronics co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
11
42789
256
- 2025
20
60600
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000167#&Cuộn cảm, 18A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000001216H ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
72
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000167#&Cuộn cảm, 18A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000001216H ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000167#&Cuộn cảm, 18A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000001216H ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
140
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000008#&Cuộn cảm, 11A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000000976A ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1023000083#&Cuộn cảm, 20A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102300000289A ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940944940
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
72.8
-
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
-
产品描述
Biến áp xung dùng cho nguồn xung trên bo mạch của máy pha cà phê (công suất danh định <1kVA, điện áp <66kV), P/N: ECMP002153-DEV, hiệ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000167#&Cuộn cảm, 18A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000001216H ...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940288820
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
64.8
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000268#&Cuộn cảm, 4.95A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000000973S ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888569800
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000006#&Cuộn cảm, 11.5A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000000801A ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888569800
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1120
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000008#&Cuộn cảm, 11A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000000976A ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106888569800
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1120
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000008#&Cuộn cảm, 11A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000000976A ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870762830
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18.4
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1021000001#&Cuộn cảm, 3A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102100000137H ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870762830
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
108
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000167#&Cuộn cảm, 18A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000001216H ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870762830
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
72
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000167#&Cuộn cảm, 18A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000001216H ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106870762830
-
供应商
shenzhen toprich electronics co
采购商
công ty tnhh accton technology việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82
-
HS编码
85045010
产品标签
inductor
-
产品描述
1020000291#&Cuộn cảm, 1A dùng trong sản xuất thiết bị truyền thông, Hàng mới 100%, P/N: 102000000673H ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
other transformer
3
75%
>
-
inductors
1
25%
>
贸易区域
-
vietnam
31
81.58%
>
-
united states
7
18.42%
>
港口统计
-
shenzhen
8
44.44%
>
-
yantian
7
38.89%
>
-
shekou
2
11.11%
>
shenzhen toprich electronics co是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-13,shenzhen toprich electronics co共有38笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shenzhen toprich electronics co的38笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shenzhen toprich electronics co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →