产品描述
THIẾT BỊ LIÊN LẠC HỮU TUYẾN KẾT NỐI BẰNG DÂY DẪN, DÙNG TRONG HẦM LÒ UGOLEK-2M (YGOLEK-2M) BAO GỒM MÁY MẸ, MÁY CON. HSX: DEZEGA UKRAINE. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
mining equipment joint stock co
产品描述
THIẾT BỊ LIÊN LẠC HỮU TUYẾN KẾT NỐI BẰNG DÂY DẪN, DÙNG TRONG HẦM LÒ UGOLEK-2M (YGOLEK-2M) BAO GỒM MÁY MẸ, MÁY CON. HSX: DEZEGA UKRAINE. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450.239
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
TI VAN ĐẦU NỐI TRUNG TÂM DÙNG CHO MÁY THỞ P30EX (P30 05 002); BẰNG CAO SU LƯU HÓA. NSX DEZEGA. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/27
提单编号
23545070782
供应商
ucrturbo llc
采购商
mining equipment joint stock co
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
69.5other
金额
12171.971
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
MẶT NẠ KÍN MẶT KHÔNG CÓ BỘ LỌC KHÍ (BỘ PHẬN CỦA MÁY THỞ Ô XY KHÍ NÉN CHU KỲ KÍN P30EX DÙNG TRONG HẦM LÒ) D- VISION . NSX DEZEGA ,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6978.708
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
BỘ GIOĂNG MÁY THỞ (BỘ PHỤ KIỆN CỦA MÁY THỞ P30EX) P30.07.000.04. BĂNG CAO SU LƯU HÓA. NSX DEZEGA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2701.435
HS编码
76129090
产品标签
aluminum containers
产品描述
BỘ PHẬN LÀM MÁT DÙNG CHO MÁY THỞ P30EX (P30.08.200). BẰNG HỢP KIM NHÔM CÓ LÓT LỚP CÁCH NHIỆT, KẾT NỐI LÀM MÁT CHO HỘP SINH KHÍ. NSX DEZEGA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4187.225
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY THỞ P30EX (P30 16 010); TẤM CHẮN SAU MÁY THỞ LÀM BẰNG THÉP KHÔNG DỈ, CÓ KHUÂN HÌNH TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY THỞ. NSX DEZEGA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3658.194
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỔI THỞ (TÚI THỞ) P30.24.000) CỦA MÁY THỞ P30EX TRONG HẦM LÒ. DÙNG ĐỂ CHỨA KHÍ Ô XY ĐƯA VÀO KHOANG SINH KHÍ; BẰNG CAO SU LƯU HÓA. NSX DEZEGA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12831.818
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
ỐNG THỞ CẢ CỤM DÙNG CHO MÁY THỞ P30EX (P30 05 000A -01);DÙNG ĐỂ KẾT NỐI KHOANG SINH KHÍ VỚI MẶT NẠ THỞ; BẰNG CAO SU LUU HÓA. NSX DEZEGA .HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450.239
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
MÀNG VAN XẢ NƯỚC BỌT DÙNG CHO MÁY THỞ P30EX (P30 05 006); BẰNG CAO SU LƯU HÓA. NSX DEZEGA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
23545070782
供应商
ucrturbo llc
采购商
mining equipment joint stock co
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
69.5other
金额
12171.971
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
MẶT NẠ KÍN MẶT KHÔNG CÓ BỘ LỌC KHÍ (BỘ PHẬN CỦA MÁY THỞ Ô XY KHÍ NÉN CHU KỲ KÍN P30EX DÙNG TRONG HẦM LÒ) D- VISION . NSX DEZEGA ,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8104.306
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
CỤM DÂY ĐEO (BỘ PHẬN DÙNG CHO MÁY THỞ P30EX (P30 16 000) . BẰNG CAO SU LƯU HÓA. NSX DEZEGA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/17
提单编号
23525200000
供应商
ucrturbo llc
采购商
mining equipment joint stock co
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
8.8other
金额
1350.855
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY THỞ Ô XY KHÍ NÉN CHU KỲ KÍN P30 (MẶT NẠ KÍN MẶT KHÔNG CÓ BỘ LỌC KHÍ ). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/04
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
mining equipment joint stock co
产品描述
VÔI SÔ ĐA DÙNG CHO MÁY THỞ CỨU HỘ TRONG HẦM LÒ D-SORB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/24
提单编号
——
供应商
ucrturbo llc
采购商
mining equipment joint stock co
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12144.347
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
TANG CUỐN DÂY KCG ( BẰNG TAY) KT 400 X340 X18MM LỰC KÉO 2-5N DÙNG ĐỂ THU VÀ NHẢ DÂY DẪN LIÊN LẠC CỦA MÁY LIÊN LẠC YGOLEK-2M TRONG HẦM LÒ. BẰNG SẮT. DO HÃNG DEZEGA, SX TẠI UKRAINE.HÀNG MỚI 100% @