供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1975
HS编码
84129090
产品标签
parts of engines
产品描述
Nắp xi lanh khí nén của máy dập (bằng thép SC46) - PRESS PROTECTOR CYLINDER (HCDS-400), Nhà sản xuất: DAEHYUN MACHINE, (510 X 470 X 330) mm, Phụ tùng thay thế cho máy dập. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/23
提单编号
106592866330
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2360
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
Cốc lót thanh truyền (bảo vệ trục máy dập), (phụ tùng máy dập), kích thước:280x325x280(H) mm, chất liệu: hợp kim đồng, nhà sản xuất: DaeHyun Machine co., Ltd - PRESS CON ROAD BUSH
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.6
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 188mm - QUAD RING (4341), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.4
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 188mm - QUAD RING (4349), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.6
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 405,26mm - QUAD RING (4461), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 128mm - QUAD RING (4471), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (dung cho máy dập công nghiệp) nhà sxuất: JN, kích thước (700 *670* 18) PACKING hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
Phớt chắn dầu (SB 350*400*25), OIL SEAL, nhà sxuất: KNS OIL-SEAL dùng cho máy dập công nghiệp, hàng mới 100%. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 148mm - QUAD RING (4366), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 158mm - QUAD RING (4437), Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/07
提单编号
106555768320
供应商
jn corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh jyx press machine technology
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su tổng hợp (cho trục máy dập), nhà sxuất: JN, kích thước diameter : 463mm - QUAD RING (4465), Hàng mới 100%