出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13260.45
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11148.12
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/10
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12871.2
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/10
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7992.6
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/23
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7123.275
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100%(SỐ LƯỢNG 13.725KG) @
交易日期
2021/10/23
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2099.355
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN,MỚI 100% (SỐ LƯỢNG ĐÚNG 4.045KG) @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8295.7
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11147.5
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/16
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15638.35
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/16
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13918.45
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM, LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24500
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24500
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26950
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM LOẠI N, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
rustec llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23030
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
HẠT PHÂN TỬ HÓA HỌC BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 1.32*1.32*1.44MM LOẠI P, DÙNG ĐỂ GẮN VỚI TẤM SỨ TẠO THÀNH TẤM MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÔ ĐUN NHIỆT ĐIỆN, MỚI 100% @