产品描述
LASER SIGNAL CARD READER, USED IN TRAFFIC TOLL COLLECTION - (MODEL: TRG-ACR 1252) _ BRAND TRANSLOGI _ (01 SET = 01 PIECE) _ 100% NEW.
交易日期
2023/12/27
提单编号
sae137675
供应商
translogi inc.
采购商
thien an technologies investment corp.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1923.8
HS编码
85291030
产品标签
explorer,antenna
产品描述
DIPOLE ANTENNA FOR MULTIMEDIA LIVE STREAMING SYSTEM (NO TRANSCEIVER INCLUDED) - (P/N: ATC-GD4V2C-D7) - ALIVE TELECOM BRAND - (01 SET = 01 PIECE) - 100% NEW .
交易日期
2023/12/27
提单编号
sae137675
供应商
translogi inc.
采购商
thien an technologies investment corp.
产品描述
MANNEQUIN FOR RESCUE TRAINING (149-1335), WEIGHT (105LBS - 50KG), NSX TRANSLOGI, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/06
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
tran vu trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
106
金额
1707
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH ĐỂ HUẤN LUYỆN CỨU NẠN CỨU HỘ (149-1335), NẶNG (105LBS - 50KG), NSX TRANSLOGI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/06
提单编号
ae23020026
供应商
translogi inc.
采购商
tran vu trade co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
280
HS编码
73102199
产品标签
inox
产品描述
CONTAINER 20L, IRON MATERIAL, USED TO STORE OBJECTS FOR RESCUE TRAINING, NSX TRANSLOGI, 100% NEW
交易日期
2023/03/06
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
tran vu trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
106
金额
280
HS编码
73102199
产品标签
inox
产品描述
THÙNG CHỨA 20L, CHẤT LIỆU SẮT, DÙNG CHỨA ĐỒ VẬT ĐỂ HUẤN LUYỆN CỨU NẠN CỨU HỘ, NSX TRANSLOGI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/06
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
tran vu trade co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
106
金额
1925
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH ĐỂ HUẤN LUYỆN CỨU NẠN CỨU HỘ (149-1385), NẶNG (105LBS - 50KG), NSX TRANSLOGI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/06
提单编号
ae23020026
供应商
translogi inc.
采购商
tran vu trade co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1925
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MANNEQUIN FOR RESCUE TRAINING (149-1385), WEIGHT (105LBS - 50KG), NSX TRANSLOGI, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
sts technologies solution co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
17
金额
800
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VỎ BẢO VỆ BẰNG KIM LOẠI, DÙNG CHO CAMERA QUAN SÁT LẮP NGOÀI TRỜI - ( MODEL: HOUSING 102 ) _ HIỆU GEOVISION _ ( 01 BỘ = 01 CÁI ) _ HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/15
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
thien an technologies investment corp.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
49other
金额
5070
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA QUAN SÁT LOẠI HỒNG NGOẠI DÙNG NHẬN DẠNG BIỂN SỐ XE, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI - ( MODEL: TRG-LPR CAM FHD ) - HIỆU TRANSLOGI _ ( 01 BỘ 01 CÁI) _ MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
thien an technologies investment corp.
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ TÍN HIỆU LASER, DÙNG TRONG THU PHÍ GIAO THÔNG - ( MODEL: TRG-ACR 1252 ) _ HIỆU TRANSLOGI _ ( 01 BỘ 01 CÁI) _ MỚI 100%. @
交易日期
2022/02/25
提单编号
7760 7997 5684
供应商
translogi inc.
采购商
thien an technologies investment corp.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
59other
金额
28800
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA QUAN SÁT LOẠI HỒNG NGOẠI DÙNG NHẬN DẠNG BIỂN SỐ XE, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG GHI - ( MODEL: TRG-LPR CAM ) - HIỆU TRANSLOGI _ ( 01 BỘ = 01 CÁI) _ MỚI 100%.
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
translogi inc.
采购商
thien an technologies investment corp.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.6other
金额
182538
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
BO MẠCH GHI HÌNH BIỂN SỐ XE CỦA MÁY VI TÍNH, KÈM PHẦN MỀM CÀI ĐẶT INTEGRATED LPR SOFTWARE - ( MODEL: TRG-LPR-NEURAL NET ) - HIỆU TRANSLOGI _ ( 01 BỘ 01 CÁI ) _ MỚI 100% @