产品描述
HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS WKFS0121860 10 OF 10 VANS NGUYEN, DUY URCS 11449 14285 1933 FREIGHT PAYABLE BY SEACO SHIPPING SA UNDER TERMS OF SERVICE CONTRACT 299024061 CUST REF 12800147174 MAERSK
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017950274
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
ct mtv cang sai gon
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
293.67other
金额
242775
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017943775
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
ct mtv cang sai gon
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
893.16other
金额
738368
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017938820
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
ct mtv cang sai gon
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
7.93other
金额
6438.5
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017909870
供应商
nguyen duy
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1260.02other
金额
640050
HS编码
31055900
产品标签
chemical fertilizers with nitrogen
产品描述
PHÂN BÓN NP 16-20 + 13S NGUYEN DUY. HÀNG ĐÓNG BAO, 50KG/BAO (THÀNH PHẦN: TOTAL NITROGEN: 16% MIN, AVAILABLE P2O5: 20% MIN (<30%), SULPHUR: 13% MIN, MOISTURE: 2% MAX; DARK-BROWN).#&KR
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017833681
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
ct mtv cang sai gon
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1004other
金额
815000
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017910039
供应商
nguyen duy
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1028.6other
金额
522495
HS编码
31055900
产品标签
chemical fertilizers with nitrogen
产品描述
PHÂN BÓN NP 16-20 + 13S NGUYEN DUY. HÀNG ĐÓNG BAO, 50KG/BAO (THÀNH PHẦN: TOTAL NITROGEN: 16% MIN, AVAILABLE P2O5: 20% MIN (<30%), SULPHUR: 13% MIN, MOISTURE: 2% MAX; DARK-BROWN).#&KR
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017833722
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
ct mtv cang sai gon
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1114.54other
金额
904731.5
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
100092524348
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
ct mtv cang sai gon
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
642.56other
金额
521600
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017909756
供应商
nguyen duy
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
696.27other
金额
353685
HS编码
31055900
产品标签
chemical fertilizers with nitrogen
产品描述
PHÂN BÓN NP 16-20 + 13S NGUYEN DUY. HÀNG ĐÓNG BAO, 50KG/BAO (THÀNH PHẦN: TOTAL NITROGEN: 16% MIN, AVAILABLE P2O5: 20% MIN (<30%), SULPHUR: 13% MIN, MOISTURE: 2% MAX; DARK-BROWN).#&KR
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017909915
供应商
nguyen duy
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
763.04other
金额
387600
HS编码
31055900
产品标签
chemical fertilizers with nitrogen
产品描述
PHÂN BÓN NP 16-20 + 13S NGUYEN DUY. HÀNG ĐÓNG BAO, 50KG/BAO (THÀNH PHẦN: TOTAL NITROGEN: 16% MIN, AVAILABLE P2O5: 20% MIN (<30%), SULPHUR: 13% MIN, MOISTURE: 2% MAX; DARK-BROWN).#&KR
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017909994
供应商
nguyen duy
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1543.15other
金额
783870
HS编码
31055900
产品标签
chemical fertilizers with nitrogen
产品描述
PHÂN BÓN NP 16-20 + 13S NGUYEN DUY. HÀNG ĐÓNG BAO, 50KG/BAO (THÀNH PHẦN: TOTAL NITROGEN: 16% MIN, AVAILABLE P2O5: 20% MIN (<30%), SULPHUR: 13% MIN, MOISTURE: 2% MAX; DARK-BROWN).#&KR
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017909959
供应商
nguyen duy
采购商
sayimex ta mchas sre co.ltd.
出口港
ck thuong phuoc dt
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
682.72other
金额
346800
HS编码
31055900
产品标签
chemical fertilizers with nitrogen
产品描述
PHÂN BÓN NP 16-20 + 13S NGUYEN DUY. HÀNG ĐÓNG BAO, 50KG/BAO (THÀNH PHẦN: TOTAL NITROGEN: 16% MIN, AVAILABLE P2O5: 20% MIN (<30%), SULPHUR: 13% MIN, MOISTURE: 2% MAX; DARK-BROWN).#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017833348
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
cang ben nghe hcm
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1445.76other
金额
1173600
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN
交易日期
2021/12/19
提单编号
100003950549
供应商
nguyen duy
采购商
samsung c&t singapore pte ltd.
出口港
cang ben nghe hcm
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
1014.04other
金额
823150
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN BÓN URÊ NGUYỄN DUY, DẠNG HẠT, NITROGEN: 46%; BIURET 1%; MOISTURE 0,5%, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO HÀNG URE PHÙ HỢP QĐ SỐ 1435/QĐ-BVTV-PB, NGÀY 11/09/2018#&VN