产品描述
SP14#&ỐNG XI LANH BẰNG NHÔM, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10.005 MM DÙNG ĐỂ DẪN DẦU CHO HỘP SỐ CỦA Ô TÔ ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN079617-1630)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38346other
金额
97395.354
HS编码
84819023
产品标签
nozzle,nozzle shaft
产品描述
SP17#&CHI TIẾT DẠNG HÌNH ỐNG BẰNG HỢP KIM NHÔM, CÓ ĐƯỜNG KÍNH 10.005 MM DÙNG ĐỂ DẪN DẦU CHO HỘP SỐ Ô TÔ ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN229717-0760)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
mochizuki press vietnam
出口港
surteckariya viet nam co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14846other
金额
35027.209
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
SP01#&ĐẦU NỐI THIẾT BỊ ĐIỆN BẰNG ĐỒNG DÙNG TRONG Ô TÔ ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (7003-7235-02)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
mochizuki press vietnam
出口港
surteckariya viet nam co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14846other
金额
3039.237
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
SP08#&ĐẦU NỐI THIẾT BỊ ĐIỆN BẰNG ĐỒNG DÙNG TRONG Ô TÔ ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (7003-6816-02)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38346other
金额
204.844
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP04#&VÒNG THÉP ĐƯỜNG KÍNH 28MM,DÀY 11MM DÙNG ĐỂ LÀM KÍN ĐƯỜNG ỐNG KHÍ THẢI CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG CỦA XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN150113-0310)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
mochizuki press vietnam
出口港
surteckariya viet nam co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14846other
金额
46950.323
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP07#&TAY ĐÒN BẰNG THÉP CHO ĐỒNG HỒ ĐO GA ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (5480042)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38346other
金额
3114.383
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SP05#&VÒNG THÉP ĐƯỜNG KÍNH 33.5MM,DÀY 17.5MM DÙNG ĐỂ LÀM KÍN ĐƯỜNG ỐNG KHÍ THẢI CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG CỦA XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN150113-0340)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh curious seiki viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6796other
金额
70488.926
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
SP05#&LÕI THÉP (CỦA VAN LỰC TỪ BIẾN THIÊN) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT (9143050052(01))#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
mochizuki press vietnam
出口港
surteckariya viet nam co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14846other
金额
28287.095
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
SP04#&ĐẦU NỐI THIẾT BỊ ĐIỆN BẰNG ĐỒNG DÙNG TRONG Ô TÔ ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (7003-2945-02)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh curious seiki viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6796other
金额
38768.437
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
SP09#&TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BẰNG THÉP,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 7.8 MM, CHIỀU DÀI 11.45 MM,DÙNG CHO HỘP SỐ CỦA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT (VN079661-0700 (01))#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh curious seiki viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6796other
金额
16674.649
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
SP06#&LÕI THÉP (CỦA VAN LỰC TỪ BIẾN THIÊN) ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (9143090017)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh curious seiki viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6796other
金额
30725.186
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
SP08#&TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BẰNG THÉP,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 7.8MM,CHIỀU DÀI 11.45MM,DÙNG CHO HỘP SỐ CỦA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN079661-0700)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38346other
金额
11221.663
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
SP11#&CHI TIẾT DẠNG HÌNH ỐNG, BẰNG NHÔM, DÀI 64.5 MM, ĐKT 10 MM, DÙNG CHO VALVE CÓ ĐKT 10 MM ĐỂ ĐIỀU KHIỂN DÒNG DẦU TRONG HỘP SỐ CỦA XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN079617-2010)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38346other
金额
8126.819
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
SP12#&CHI TIẾT DẠNG HÌNH ỐNG,BẰNG NHÔM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG,DÙNG CHO VAN CÓ ĐKT 10MM ĐIỀU KHIỂN DÒNG DẦU TRONG HỘP SỐ Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN079617-2020)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
skv
采购商
cong ty tnhh denso viet nam
出口港
cong ty tnhh surteckariya viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38346other
金额
13864.89
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
SP16#&CHI TIẾT DẠNG HÌNH ỐNG, BẰNG NHÔM, ĐKN 17.996MM, DÀI 61.85MM, DÙNG CHO VAN CÓ ĐKT 10MM ĐIỀU KHIỂN DÒNG DẦU TRONG HỘP SỐ CỦA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ĐÃ QUA XỬ LÝ MẠ (VN079617-2310)#&VN