供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22902
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ BẢO MẬT, MODEL : PSA-3000, 1RU, RAM 8GB, 500GB HDD, 2 X 1 GIGABIT ETHERNET, CHO PHÉP NGƯỜI DÙNG TỪ XA CÓ THỂ TRUY CẬP VÀO TÀI NGUYÊN TRONG MẠNG NỘI BỘ,HIỆU : PULSE SECURE,MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11032
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
THIẾT BỊ CHIA TÍN HIỆU KVM, MODEL : DELL DAV2216-G01, DÙNG ĐỂ DÙNG ĐỂ TRUY CẬP VÀ ĐIỀU KHIỂN CÁC THIẾT BỊ QUA CỔNG USB 2.0, CỔNG PDU CỔNG ARI, NHÃN HIỆU : DELL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30289
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ, NHÃN HIỆU HP, MODEL : DL360 GEN10, CẤU HÌNH : INTEL XEON BRONZE 3104 CPU 1.70GHZ, RAM : 8GB, 1TB HDD, POWER 500W, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4442
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
THIẾT BỊ QUẢN LÝ TRUY CẬP NAC, MÃ: S20H_R1, CPU INTER CELERON 1.99G (4CORE), RAM 2GB, 500GB HDD, ĐỂ TĂNG CƯỜNG BẢO MẬT THÔNG QUA VIỆC KIỂM SOÁT CÁC TRUY CẬP VÀO HỆ THỐNG MẠNG, HIỆU : GENIANS, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3185
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ NHÃN HIỆU DELL, MODEL : POWEREDGE R340, CPU INTEL XEON E-2224 3.4GHZ,16GB 2666MT/S DDR4, 1TB 7.2K RPM SATA, BROADCOM 5719 QUAD PORT 1GBE BASE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4984
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ NHÃN HIỆU DELL, MODEL : POWEREDGE R440, CẤU HÌNH : INTEL XEON SILVER 4208 2.1G, 8GB RDIMM, SINGLE RANK, 600GB 10K RPM SAS 12GBPS, DUAL-PORT 1GBE ON-BOARD LOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3867
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH, MODEL : SN0116CO, CẤU HÌNH : 16 X RJ-45 FEMALE SERIAL PORT, PON 1 X RJ-45, MODEM 1 X RJ-45, 1 X MINI USB, 3 X USB TYPE A, HIỆU : ATEN,MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149007
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH, MODEL : C9404R-48U-BNDL-A, 48-PORT UPOE 10/100/1000, SUP, 1XC9400-LC-48U, SUP-1XL BUNDLE, NHÃN HIỆU : CISCO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23709
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH, MODEL : C9200-24T-E, 24-PORT DATA, NETWORK ESSENTIALS, NHÃN HIỆU : CISCO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13714
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA, MODEL : FG-101E, 20 X GE RJ45 PORTS (PORTS: 2 X WAN, 1 X DMZ, 1 X MGMT, 2 X HA, 14 X SWITCH), CPU : FORTIOC3- 4CORE, RAM 4GB, ĐỂ TĂNG CƯỜNG AN NINH MẠNG,HIỆU: FORTINET,MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130941
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN ROUTER, MODEL : ISR4451-X/K9, BỘ NHỚ 2GB DDR3, 8GB FLASH, TỐC ĐỘ 1 GBPS, 4 CỔNG WAN OR LAN 10/100/1000, NHÃN HIỆU : CISCO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123732
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ PHẦN CỨNG CHO GIẢI PHÁP BẢO MẬT THANH TOÁN, MODEL : LUNAEFT 2, 1U 19IN, FIPS 140-2 LEVEL 3, PCI-HSM 2.0, DÙNG ĐỂ TĂNG CƯỜNG AN NINH CHO HỆ THỐNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ, HIỆU : GEMALTO, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21892
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
TỦ RACK, MODEL: 7965-S42, KÍCH THƯỚC : 600X1100X450MM, DÙNG ĐỂ CHỨA THIẾT BỊ MẠNG, NHÃN HIỆU IBM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9005
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY CHỦ NHÃN HIỆU DELL, MODEL : POWEREDGE R640, CPU INTEL XEON SILVER 4208 2.1G,16GB RDIMM, DUAL RANK X 2, 2TB 7.2K RPM SATA, DUAL-PORT 1GBE ON-BOARD LOM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
alliex co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quốc tế world star
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22128
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH, MODEL : C9200-24T-A, 24-PORT DATA, 4 X 1G NETWORK MODULE, NHÃN HIỆU : CISCO, HÀNG MỚI 100% @