【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
zhongshan union trading co.ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-17
地址: no 2 yongyi road 3 henglan town zhongshan gd china
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-17 共计6569 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhongshan union trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
2033
11875605.66
68712.6 2025
129
320674.11
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3809.28
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
NL084#&Giá phát nhiệt (Radiator), KT 38*203mm, công suất 1370-1450W, điện áp 120V/60Hz, dùng trong sản xuất lò sưởi, không hiệu. Hàng...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6237
HS编码
70072990
产品标签
anti-reflection glass,resistant glass
产品描述
NL009#&Kính chịu lực, quy cách: 565.4*340.4*3mm, không hiệu, dùng trong sản xuất lò sưởi. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1729.6
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NL020#&Thiết bị điều khiển lò sưởi, điện áp 220V, quy cách 58*91*15mm, dùng trong sản xuất lò sưởi, không hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6136.6
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
NL006-01#&Bộ điều khiển đóng ngắt điện của cây sắt phản quang để tạo nên ngọn lửa mô phỏng trong lò sưởi (AC switches), dòng điện 12V...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.89999988
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
NL078-01#&Đai ốc chất liệu bằng sắt (Nut), đã ren, đường kính 4mm , Đường kính ngoài thân 7mm, không hiệu, dùng trong sản xuất lò sưở...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.04022
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
NL099#&Vỏ nhựa dẻo (Silicone cover), quy cách: phi8*4*30mm, dùng trong sản xuất lò sưởi, không hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1180.57464
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
NL017-01#&Tấm giá đỡ bằng nhựa ABS, (giá đỡ linh kiện cũi giả trong lò sưởi),(Lamp board bracket),quy cách 25*21.5mm, dùng trong sản ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
493.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
NL048#&Chân đế chất liệu bằng nhựa(Plastic fence), quy cách 100*30*28mm , dùng trong sản xuất lò sưởi, không hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1407.7
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
NL017-01#&Tấm giá đỡ bằng nhựa ABS, (giá đỡ linh kiện cũi giả trong lò sưởi),(Support plate),quy cách 240*15*20mm, dùng trong sản xuấ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4184.3284
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
NL052#&Khung nhựa dùng trang trí lò sưởi (FRAME), quy cách 457*358*20mm, không hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.2
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
NL021-01#&Dây điện có đầu nối có cách điện bằng plastic, mỗi lõi đường kính 0.018mm, điện áp 120V (connection line),dài: 160mm,không ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9913.77991
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
NL107#&Giấy trang trí đã phủ lớp PU, đã nhuộm màu bề mặt, chưa tẩy trắng, chưa quét kết dính, định lượng 60g/m2, quy cách: 1.3*1000m,...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.2
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
NL018#&Ống phát nhiệt, chất liệu: thạch anh , quy cách 18*263mm, không hiệu, dùng trong sản xuất lò sưởi. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5465.21
HS编码
85169090
产品标签
parts of apparatus
产品描述
NL005-01#&Bộ tản nhiệt dùng trong lò sưởi, Part no: SF105-23G-30-02, model: 48200, công suất 4.2W, KT: (241~272)*(73~80)*71mm,không n...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
106944787130
供应商
zhongshan union trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunshine home products vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
274.5
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NL055#&Nút chất liệu cao su (Anti-beam silicone sleeve), quy cách 36*27*6mm, dùng trong sản xuất lò sưởi,không hiệu. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
862
26.5%
>
stainless steel
862
26.5%
>
welding machine
372
11.44%
>
air blower
370
11.37%
>
plug cord
226
6.95%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
862
26.5%
>
84145999
370
11.37%
>
85444949
226
6.95%
>
85371099
210
6.46%
>
85169090
209
6.42%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
6174
93.99%
>
united states
383
5.83%
>
港口统计
nansha
3053
46.48%
>
nansha cn
1091
16.61%
>
zhongshan cn
541
8.24%
>
yantian
224
3.41%
>
shekou
200
3.04%
>
+ 查阅全部
zhongshan union trading co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-17,zhongshan union trading co.ltd.共有6569笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhongshan union trading co.ltd.的6569笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhongshan union trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →