【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: china develepment limited flat f&g, 23/f., swabright plaza, 9-23 shell street, north point, hongkong
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1236笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dubsone group公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
374
333972
13032456.16
- 2024
123
550365
3692753.58
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
bsc2412atmx3
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
port of oakland, oakland, california
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
53888kg
金额
——
-
HS编码
391510
产品标签
plastic scrap,ale,cod
-
产品描述
PLASTIC SCRAP PLASTIC SCRAP24 BALES PLASTIC SCRAP24 BALES HS CODE: 39151090 PLASTIC SCRAP PLASTIC SCRAP23 BALES PLASTIC SCRAP23 BALES...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
hlcubsc2412atmx3
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
port of oakland, oakland, california
进口港
vung tau
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
53888kg
金额
——
-
HS编码
391510
产品标签
plastic scrap,ale,cod
-
产品描述
PLASTIC SCRAP#24 BALES#HS CODE: 39151090 PLASTIC SCRAP#23 BALES#HS CODE: 39151090 ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106840047860
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
long beach - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5826.15
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
nyc9087659
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
baltimore, maryland
进口港
hai phong,vnm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
18270.1kg
金额
——
-
HS编码
630533
产品标签
phone number,jim,hpv,plastic,jumbo bag,cod,freight prepaid,gmail
-
产品描述
JUMBO BAGS #HS CODE: 630533 FREIGHT PREPAID& DTHC COLLECT JIMMYPLASTICHPVN@ GMAIL.COM# PHONE NUMBER: 0989403043/0943039892 AES ITN: X...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
lax922738
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
port of long beach, long beach, california
进口港
all other viet nam ports,vnm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
95128.54kg
金额
——
-
HS编码
391510
产品标签
plastic scrap,ale,cod
-
产品描述
PLASTIC SCRAP#32 BALES HS CODE: 39151090
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
lax922737
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
port of long beach, long beach, california
进口港
all other viet nam ports,vnm
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
96971.52kg
金额
——
-
HS编码
391510
产品标签
pro,ale,vin,ail,cod,plastic scrap,ranp
-
产品描述
PLASTIC SCRAP#32 BALES HS CODE: 39151090 AES#X20241206066201 PLASTIC SCRAP#32 BALES HS CODE: 39151090 AES#X20241206066201 AN PROVINCE...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106795863200
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
los angeles - ca
进口港
cang qt cai mep
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11649
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106740714250
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
los angeles - ca
进口港
cang qt cai mep
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5919.45
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106719431820
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
los angeles - ca
进口港
cang qt cai mep
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3101.25
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/10/27
提单编号
orf1107420
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
norfolk, va
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Malaysia
-
重量
22479.96kg
金额
——
-
HS编码
390810
产品标签
polyamide film,cod
-
产品描述
POLYAMIDE FILM HS CODE: 3908.10 AES ITN: X20240319449928
-
交易日期
2024/10/26
提单编号
106672291130
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
long beach - ca
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5775.15
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106640310600
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
los angeles - ca
进口港
cang qt cai mep
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3230.55
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
lax922599
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
long beach, ca
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
47063.27kg
金额
——
-
HS编码
391510
产品标签
ale,vin,ail,ranp,cod,plastic scrap,npr
-
产品描述
PLASTIC SCRAP#63BALES HS CODE: 39151090 ANPROVINCE, VIETNAM, #EMAIL: INFO@ LAMTRANPLASTIC.COM.VN; THY@LAMTRANPLASTIC.COM.VN; TELL:: +...
展开
-
交易日期
2024/10/10
提单编号
106627625640
-
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
-
出口港
los angeles - ca
进口港
cang qt cai mep
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9601.65
-
HS编码
39151090
产品标签
polyethylene terephthalate,filter
-
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ t...
展开
-
交易日期
2024/10/05
提单编号
lax922600
-
供应商
dubsone group
采购商
——
-
出口港
long beach, ca
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
24375.1kg
金额
——
-
HS编码
391510
产品标签
pro,ale,vin,ail,cod,plastic scrap,ranp
-
产品描述
PLASTIC SCRAP# 32BALES HS CODE: 39151090 AESITN# X20240927154004 DIST, LONG AN PROVINCE, VIETNAM #EMAIL: INFO@ LAMTRANPLASTIC.COM.VN;...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cod
206
41.2%
>
-
freight prepaid
139
27.8%
>
-
plastic p
72
14.4%
>
-
gmail
62
12.4%
>
-
ale
50
10%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
390690
48
9.6%
>
-
391510
25
5%
>
-
63053390
24
4.8%
>
-
391590
21
4.2%
>
-
390740
17
3.4%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
247
21.57%
>
-
united states
35
3.06%
>
-
russia
1
0.09%
>
港口统计
-
los angeles ca
42
4.01%
>
-
savannah ga
30
2.86%
>
-
long beach ca
27
2.58%
>
-
long beach ca us
27
2.58%
>
-
new york newark area newark new jersey
17
1.62%
>
+查阅全部
dubsone group是一家
美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,dubsone group共有1236笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dubsone group的1236笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dubsone group在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱