产品描述
CON8942014405#&VÒNG TRÒN ĐỆM BẰNG SWP-B, KHÔNG CÓ REN ( WASHER,NICKEL PLATED, 8.6*6.8MM) ĐÃ ĐƯỢC MẠ NICKEL, BỘ PHẬN ĐẦU NỐI. DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
jianggongshun
采购商
pct vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
487.202
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
CON8942014405#&VÒNG TRÒN ĐỆM BẰNG SWP-B, KHÔNG CÓ REN ( WASHER,NICKEL PLATED, 8.6*6.8MM) ĐÃ ĐƯỢC MẠ NICKEL, BỘ PHẬN ĐẦU NỐI. DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
jianggongshun
采购商
pct vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.237
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
CON8942023205#&VÒNG TRÒN ĐỆM BẰNG INOX, KHÔNG CÓ REN, BỘ PHẬN ĐẦU NỐI DÂY CÁP ĐỒNG TRỤC.(WASHER, PLATING HEAT TREATMENT, 8.4*6.8*1.1MM). DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
jianggongshun
采购商
pct vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
361
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
CON8942014405#&VÒNG TRÒN ĐỆM BẰNG SWP-B, KHÔNG CÓ REN ( WASHER,NICKEL PLATED, 8.6*6.8MM) ĐÃ ĐƯỢC MẠ NICKEL, BỘ PHẬN ĐẦU NỐI. DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. HÀNG MỚI 100% @